검색어: phin xetviet (베트남어 - 영어)

컴퓨터 번역

인적 번역의 예문에서 번역 방법 학습 시도.

Vietnamese

English

정보

Vietnamese

phin xetviet

English

 

부터: 기계 번역
더 나은 번역 제안
품질:

인적 기여

전문 번역가, 번역 회사, 웹 페이지 및 자유롭게 사용할 수 있는 번역 저장소 등을 활용합니다.

번역 추가

베트남어

영어

정보

베트남어

phin xets

영어

filter xets

마지막 업데이트: 2020-03-01
사용 빈도: 1
품질:

추천인: 익명

베트남어

phin set

영어

movie set

마지막 업데이트: 2023-07-21
사용 빈도: 1
품질:

추천인: 익명

베트남어

moóc-phin.

영어

morphine.

마지막 업데이트: 2016-10-27
사용 빈도: 1
품질:

추천인: 익명

베트남어

phin xet h

영어

setting h

마지막 업데이트: 2023-11-15
사용 빈도: 2
품질:

추천인: 익명

베트남어

khí phốt phin.

영어

phosphine gas.

마지막 업데이트: 2016-10-27
사용 빈도: 1
품질:

추천인: 익명

베트남어

phin xet hồng công

영어

red alert

마지막 업데이트: 2023-06-01
사용 빈도: 3
품질:

추천인: 익명

베트남어

c/phin xet việt nam

영어

c/phin xet viet nan

마지막 업데이트: 2023-06-01
사용 빈도: 3
품질:

추천인: 익명

베트남어

phin xet hồng công du nhao

영어

pink lottery tickets

마지막 업데이트: 2023-06-11
사용 빈도: 5
품질:

추천인: 익명

베트남어

phinxe t phin xet hồng công

영어

phinxe t phin xet pink

마지막 업데이트: 2023-06-19
사용 빈도: 2
품질:

추천인: 익명

베트남어

tiêm moọc-phin cho cậu ấy.

영어

i've strapped it off, given him a pen of morphine, marked it up.

마지막 업데이트: 2016-10-27
사용 빈도: 1
품질:

추천인: 익명

베트남어

moóc-phin làm đầu óc ngu muội.

영어

morphine makes the brain soft.

마지막 업데이트: 2016-10-27
사용 빈도: 1
품질:

추천인: 익명

베트남어

con trai ngươi thích moóc-phin.

영어

your son liked his morphine.

마지막 업데이트: 2016-10-27
사용 빈도: 1
품질:

추천인: 익명

베트남어

chúng ta sẽ tiêm moọc-phin cho cậu.

영어

get some morphine into you, buddy.

마지막 업데이트: 2016-10-27
사용 빈도: 1
품질:

추천인: 익명

베트남어

các bác sỹ đã theo dõi ống truyền móc phin của anh ta.

영어

the doctors were monitoring his morphine drip.

마지막 업데이트: 2016-10-27
사용 빈도: 1
품질:

추천인: 익명

베트남어

moóc-phin hết rồi, nhưng đó luôn là thứ mất đầu tiên.

영어

the morphine's gone, but that's always the first thing to go.

마지막 업데이트: 2016-10-27
사용 빈도: 1
품질:

추천인: 익명

베트남어

hắn ta vẫn chưa nói chuyện được, nhưng tôi đã cho ngắt truyền moóc-phin rồi.

영어

he hasn't talked yet, but i cut off his morphine.

마지막 업데이트: 2016-10-27
사용 빈도: 1
품질:

추천인: 익명

베트남어

bọn tôi sẽ chích mooc phin vào người cô cho tới khi lênh láng ra thì thôi. và thế là chỉ cần tập tễnh đánh mông trên thảm son thôi là được rồi.

영어

we fill you up with morphine till it's coming out your ears and just limp your little ass up that rouge carpet.

마지막 업데이트: 2016-10-27
사용 빈도: 1
품질:

추천인: 익명

베트남어

bấy giờ một sê-ra-phin bay đến tôi, tay cầm than lửa đỏ mà đã dùng kiềm gắp nơi bàn thờ,

영어

then flew one of the seraphims unto me, having a live coal in his hand, which he had taken with the tongs from off the altar:

마지막 업데이트: 2012-05-06
사용 빈도: 1
품질:

추천인: 익명

베트남어

Đang nhìn vào trong mấy cái cửa sổ của mình, chơi chút trò chơi, chiếu một thứ đèn phin loại mạnh nào đó... vào mặt em trong lúc em đang ngủ.

영어

looking in our windows, playing some little game, shining some high-beam flashlight in your face while you sleep.

마지막 업데이트: 2016-10-27
사용 빈도: 1
품질:

추천인: 익명

베트남어

con trai của ba-anh là bê-ê-ra, bị tiếc-lát-phin-nê-se, vua nước a-si-ri, bắt làm phu tù; người vốn làm trưởng tộc trong chi phái ru-bên.

영어

beerah his son, whom tilgath-pilneser king of assyria carried away captive: he was prince of the reubenites.

마지막 업데이트: 2012-05-06
사용 빈도: 1
품질:

추천인: 익명

인적 기여로
7,745,786,699 더 나은 번역을 얻을 수 있습니다

사용자가 도움을 필요로 합니다:



당사는 사용자 경험을 향상시키기 위해 쿠키를 사용합니다. 귀하께서 본 사이트를 계속 방문하시는 것은 당사의 쿠키 사용에 동의하시는 것으로 간주됩니다. 자세히 보기. 확인