プロの翻訳者、企業、ウェブページから自由に利用できる翻訳レポジトリまで。
quá trình trưởng thành
maturation process
最終更新: 2021-07-26
使用頻度: 1
品質:
参照:
Đó là một phần của quá trình trưởng thành.
it's part of growing up.
最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:
参照:
trong quá trình trưởng thành của mỗi người
in the maturation process of each person
最終更新: 2022-03-16
使用頻度: 1
品質:
参照:
cornelius oswald fudge, bộ trưởng bộ pháp th...
cornelius oswald fudge, minister of mag...
最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:
参照:
- th? th́ l? nh lùng quá
- that's a little cold-blooded.
最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:
参照: