検索ワード: quả báo (ベトナム語 - 英語)

人による翻訳

プロの翻訳者、企業、ウェブページから自由に利用できる翻訳レポジトリまで。

翻訳の追加

ベトナム語

英語

情報

ベトナム語

quả báo

英語

vipāka

最終更新: 2014-03-24
使用頻度: 3
品質:

参照: Wikipedia

ベトナム語

quả

英語

fruit

最終更新: 2015-01-22
使用頻度: 5
品質:

参照: Wikipedia

ベトナム語

anh sẽ bị quả báo.

英語

you're gonna get yours.

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

参照: Wikipedia

ベトナム語

mày sẽ bị quả báo!

英語

something's gonna get to you!

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

参照: Wikipedia

ベトナム語

quả báo sẽ đến với họ.

英語

karma has a way of finding them.

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

参照: Wikipedia

ベトナム語

tội nhỏ, quả báo càng ít...

英語

small atonement for small sins

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

参照: Wikipedia

ベトナム語

tôi luôn biết quả báo sẽ đến.

英語

i've always known that my sins would eventually catch up to me.

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

参照: Wikipedia

ベトナム語

tội càng nặng, quả báo càng lớn...

英語

big atonement for big sins...

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

参照: Wikipedia

ベトナム語

sau này ông sẽ bị quả báo thôi.

英語

you will get what's coming to you eventually.

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

参照: Wikipedia

ベトナム語

cuối cùng thì ông cũng nhận được quả báo.

英語

you finally got bitten in the ass.

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

参照: Wikipedia

ベトナム語

Ông ta sẽ có quả báo, mẹ chắc thế.

英語

he got another thing coming, that's for sure.

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

参照: Wikipedia

ベトナム語

thề có chúa, ông ta sẽ gặp quả báo!

英語

god be my witness, he got another thing coming!

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

参照: Wikipedia

ベトナム語

báo cáo kết quả đi!

英語

give me results!

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

参照: Wikipedia

ベトナム語

báo cáo kết quả tới bạn

英語

i have received your letter

最終更新: 2017-11-16
使用頻度: 1
品質:

参照: 匿名

ベトナム語

cảnh báo họ về hậu quả.

英語

warn them of the consequences.

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

参照: 匿名

ベトナム語

cô muốn đuổi tôi ư? trời sẽ cho cô quả báo, theresa.

英語

well, karma's a bitch, theresa.

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

参照: 匿名

ベトナム語

báo cáo kết quả kinh doanh

英語

income statement

最終更新: 2012-05-19
使用頻度: 1
品質:

参照: Wikipedia

ベトナム語

Đã bao giờ mẹ thấy sự quả báo có làm cho mình tốt hơn không?

英語

has getting retribution ever made you feel better about yourself?

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

参照: Wikipedia

ベトナム語

báo cáo kết quả kiểm tra đạn đạo.

英語

prelim ballistics report.

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

参照: Wikipedia

ベトナム語

không, anh đã nhận quả báo rồi và anh xứng đáng với những gì xảy ra.

英語

no. you got caught. and you deserve everything that's coming to you.

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

参照: Wikipedia

人による翻訳を得て
7,731,064,568 より良い訳文を手にいれましょう

ユーザーが協力を求めています。



ユーザー体験を向上させるために Cookie を使用しています。弊社サイトを引き続きご利用いただくことで、Cookie の使用に同意していただくことになります。 詳細。 OK