検索ワード: quidditch (ベトナム語 - 英語)

人による翻訳

プロの翻訳者、企業、ウェブページから自由に利用できる翻訳レポジトリまで。

翻訳の追加

ベトナム語

英語

情報

ベトナム語

quidditch

英語

quidditch

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 2
品質:

ベトナム語

- nhưng quidditch vào ngày mai.

英語

- it's quidditch tomorrow.

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

ベトナム語

tôi có tổ chức một trận quidditch, và...

英語

i... organized a quidditch match, and...

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

ベトナム語

- trong đội quidditch của bọn anh, nó...

英語

yeah.

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

ベトナム語

chúng ta sẽ chơi vài trận quidditch tối nay.

英語

come by. we'll play some late-night quidditch.

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

ベトナム語

giải quidditch sắp tới, mình cần luyện tập thêm.

英語

there's quidditch trials coming up, i need to practice.

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

ベトナム語

ngoại trừ quidditch, chị ấy chẳng giết một con ruồi.

英語

off the quidditch pitch, she wouldn't hurt a fly.

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

ベトナム語

truy thủ và người tiếp nước của đội về thứ 3 giải quidditch* công viên griffith.

英語

great. when? i said i'll get to it.

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

ベトナム語

"cho harry james potter ..." "... tôi để lại trái snitch mà cậu bé đã bắt được trong trận quidditch đầu tiên tại trường hogwarts..."

英語

"tc harry james potter i leave the snitch he caught in his first quidditch match at hogwarts as a reminder of the rewards of perseverance and skill."

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

警告:見えない HTML フォーマットが含まれています

人による翻訳を得て
7,762,755,613 より良い訳文を手にいれましょう

ユーザーが協力を求めています。



ユーザー体験を向上させるために Cookie を使用しています。弊社サイトを引き続きご利用いただくことで、Cookie の使用に同意していただくことになります。 詳細。 OK