プロの翻訳者、企業、ウェブページから自由に利用できる翻訳レポジトリまで。
quy trình
procedure
最終更新: 2019-08-01
使用頻度: 1
品質:
quy trình buổi tối
night routine
最終更新: 2021-08-27
使用頻度: 1
品質:
参照:
bắt đầu quy trình.
begin protocol.
最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:
参照:
quy trình lắp đặt:
installation process:
最終更新: 2019-06-22
使用頻度: 2
品質:
参照:
quy trình của ngân hàng
bank regulations
最終更新: 2023-02-09
使用頻度: 1
品質:
参照:
một quy trình dài đấy.
an ongoing process.
最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:
参照:
cậu biết đó, quy trình.
you know, process.
最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:
参照:
quy trình kiểm soát tri thức
knowledge control procedure
最終更新: 2019-08-01
使用頻度: 1
品質:
参照:
anh biết rõ quy trình mà.
you know protocol.
最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:
参照:
brody, quy trình là thế.
brody, this is how it works.
最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:
参照:
quy trình kiếm soát sự thay đổi
change control procedure
最終更新: 2019-08-01
使用頻度: 1
品質:
参照:
bắt đầu quy trình phẫu thuật.
commence surgical procedure.
最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:
参照:
biết gấp,cắt, dán theo quy trình
recite lyrics and melodies;
最終更新: 2023-06-06
使用頻度: 1
品質:
参照:
quy trình kiểm soát nguồn nhân lực
human resources control procedure
最終更新: 2019-08-01
使用頻度: 1
品質:
参照:
chúng ta đã bắt đầu quy trình.
we've started the protocol.
最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:
参照:
quy trình kiểm soát máy móc thiết bị
machinery and equipment control procedure
最終更新: 2019-08-01
使用頻度: 1
品質:
参照:
anh biết cách đảo ngược quy trình đó.
i know how we can reverse it.
最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:
参照:
chúng ta đang bắt đầu quy trình, walt.
we're starting a process, walt.
最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:
参照:
quy trình nuôi cấy và tách chiết alkaloid
application of plant cell tissue culture in alkaloid production from periwinkle trees
最終更新: 2023-04-23
使用頻度: 1
品質:
参照:
cô ta rất rõ quy trình an ninh của ta.
she knows our security procedures.
最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:
参照: