検索ワード: rèn luyện bản lĩnh (ベトナム語 - 英語)

コンピュータによる翻訳

人が翻訳した例文から、翻訳方法を学びます。

Vietnamese

English

情報

Vietnamese

rèn luyện bản lĩnh

English

 

から: 機械翻訳
よりよい翻訳の提案
品質:

人による翻訳

プロの翻訳者、企業、ウェブページから自由に利用できる翻訳レポジトリまで。

翻訳の追加

ベトナム語

英語

情報

ベトナム語

điểm rèn luyện

英語

practice transcript

最終更新: 2020-04-05
使用頻度: 1
品質:

参照: 匿名

ベトナム語

"hãy rèn luyện.

英語

"distinguish yourself in war

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

参照: 匿名
警告:見えない HTML フォーマットが含まれています

ベトナム語

rèn luyện kỹ năng

英語

self-training

最終更新: 2017-08-05
使用頻度: 1
品質:

参照: 匿名

ベトナム語

rèn luyện trí óc.

英語

to exercise your mind.

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

参照: 匿名

ベトナム語

nó như là rèn luyện cho bản thân.

英語

those are like practices for us.

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

参照: 匿名

ベトナム語

sara đã được rèn luyện.

英語

sara had training.

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

参照: 匿名

ベトナム語

- em đã được rèn luyện.

英語

- you've been training.

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

参照: 匿名

ベトナム語

- Đã được rèn luyện à?

英語

- so you like to score?

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

参照: 匿名

ベトナム語

mình phải giúp họ rèn luyện.

英語

i want to give them some trainings.

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

参照: 匿名

ベトナム語

ngươi rèn luyện ở đâu?

英語

where did you train?

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

参照: 匿名

ベトナム語

rèn luyện nghiệp vụ sư phạm

英語

vocational education

最終更新: 2022-11-10
使用頻度: 1
品質:

参照: 匿名

ベトナム語

em vẫn cần phải được rèn luyện.

英語

you still need training.

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

参照: 匿名

ベトナム語

+ bảo vệ - rèn luyện thân thể :

英語

+ health protection and exercise:

最終更新: 2019-07-10
使用頻度: 1
品質:

参照: 匿名

ベトナム語

- Đó là sự rèn luyện có ích.

英語

- the exercise must be beneficial.

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

参照: 匿名

ベトナム語

một thứ anh chắc có thể rèn luyện.

英語

something you could probably learn to do.

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

参照: 匿名

ベトナム語

bạn tôi, nhớ việc rèn luyện của anh.

英語

my friend, remember your training.

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

参照: 匿名

ベトナム語

kiểm tra rèn luyện thể chất cho trận đánh

英語

pcpt physical combat proficiency test

最終更新: 2015-01-28
使用頻度: 2
品質:

参照: 匿名

ベトナム語

bản lĩnh của tôi mà.

英語

i've had more than my share of that.

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

参照: 匿名

ベトナム語

bản lĩnh của mày đâu?

英語

the old pizzazz?

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

参照: 匿名

ベトナム語

- tôi hi vọng rằng nó vẫn tự rèn luyện.

英語

- i hope she practises.

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

参照: 匿名

人による翻訳を得て
7,763,412,739 より良い訳文を手にいれましょう

ユーザーが協力を求めています。



ユーザー体験を向上させるために Cookie を使用しています。弊社サイトを引き続きご利用いただくことで、Cookie の使用に同意していただくことになります。 詳細。 OK