検索ワード: rất nhiều người nói dối trên tinder (ベトナム語 - 英語)

コンピュータによる翻訳

人が翻訳した例文から、翻訳方法を学びます。

Vietnamese

English

情報

Vietnamese

rất nhiều người nói dối trên tinder

English

 

から: 機械翻訳
よりよい翻訳の提案
品質:

人による翻訳

プロの翻訳者、企業、ウェブページから自由に利用できる翻訳レポジトリまで。

翻訳の追加

ベトナム語

英語

情報

ベトナム語

rất nhiều người .

英語

a lot of people throw up.

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

ベトナム語

rất nhiều người xấu trên đó

英語

there are a lot of bad people out there

最終更新: 2021-05-27
使用頻度: 1
品質:

参照: 匿名

ベトナム語

rất nhiều người.

英語

there were people.

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

参照: 匿名

ベトナム語

rất nhiều người ư?

英語

- a lot of people?

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

参照: 匿名

ベトナム語

rất nhiều người bức bối.

英語

a lot of grumbling.

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

参照: 匿名

ベトナム語

rất nhiều người đã chết!

英語

people died!

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

参照: 匿名

ベトナム語

vẫn còn rất nhiều người chết

英語

there are still a lot of dead people

最終更新: 2021-09-20
使用頻度: 1
品質:

参照: 匿名

ベトナム語

rất nhiều người ngu ngốc.

英語

there are a lot of idiots.

最終更新: 2014-11-03
使用頻度: 1
品質:

参照: 匿名

ベトナム語

rất nhiều người nghe thấy những tiếng nói.

英語

a lot of people hear voices.

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

参照: 匿名

ベトナム語

- mình giống rất nhiều người....

英語

- i look like a lot of people.

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

参照: 匿名

ベトナム語

- có, nhiều người nói vậy rồi.

英語

- yes, i know. i get that often.

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

参照: 匿名

ベトナム語

con người nói dối!

英語

human lies!

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

参照: 匿名

ベトナム語

- rất nhiều người quý mến ngươi.

英語

- many of them love you.

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

参照: 匿名

ベトナム語

bả là người nói dối.

英語

she's a liar.

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

参照: 匿名

ベトナム語

rất nhiều người không nhà không cửa.

英語

many people had no homes at all.

最終更新: 2014-02-01
使用頻度: 1
品質:

参照: 匿名

ベトナム語

Ông ấy là người nói dối.

英語

he's a liar.

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

参照: 匿名

ベトナム語

tại sao mọi người nói dối?

英語

why do people tell lies?

最終更新: 2014-02-01
使用頻度: 1
品質:

参照: 匿名

ベトナム語

tất nhiên là nhiều người nói đến việc đó.

英語

no doubt people talk about that.

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

参照: 匿名

ベトナム語

chắc chắn có người nói dối tôi.

英語

then someone's lying to me.

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

参照: 匿名

ベトナム語

giờ ai là người nói dối đây!

英語

now who is the one telling lies?

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

参照: 匿名

人による翻訳を得て
7,740,858,418 より良い訳文を手にいれましょう

ユーザーが協力を求めています。



ユーザー体験を向上させるために Cookie を使用しています。弊社サイトを引き続きご利用いただくことで、Cookie の使用に同意していただくことになります。 詳細。 OK