来自专业的译者、企业、网页和免费的翻译库。
rất nhiều người .
a lot of people throw up.
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
có rất nhiều người xấu trên đó
there are a lot of bad people out there
最后更新: 2021-05-27
使用频率: 1
质量:
参考:
có rất nhiều người.
there were people.
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
参考:
rất nhiều người ư?
- a lot of people?
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
参考:
rất nhiều người bức bối.
a lot of grumbling.
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
参考:
rất nhiều người đã chết!
people died!
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
参考:
vẫn còn rất nhiều người chết
there are still a lot of dead people
最后更新: 2021-09-20
使用频率: 1
质量:
参考:
có rất nhiều người ngu ngốc.
there are a lot of idiots.
最后更新: 2014-11-03
使用频率: 1
质量:
参考:
rất nhiều người nghe thấy những tiếng nói.
a lot of people hear voices.
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
参考:
- mình giống rất nhiều người....
- i look like a lot of people.
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
参考:
- có, nhiều người nói vậy rồi.
- yes, i know. i get that often.
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
参考:
con người nói dối!
human lies!
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
参考:
- rất nhiều người quý mến ngươi.
- many of them love you.
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
参考:
bả là người nói dối.
she's a liar.
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
参考:
rất nhiều người không nhà không cửa.
many people had no homes at all.
最后更新: 2014-02-01
使用频率: 1
质量:
参考:
Ông ấy là người nói dối.
he's a liar.
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
参考:
tại sao mọi người nói dối?
why do people tell lies?
最后更新: 2014-02-01
使用频率: 1
质量:
参考:
tất nhiên là nhiều người nói đến việc đó.
no doubt people talk about that.
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
参考:
chắc chắn có người nói dối tôi.
then someone's lying to me.
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
参考:
giờ ai là người nói dối đây!
now who is the one telling lies?
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
参考: