検索ワード: rwanda (ベトナム語 - 英語)

人による翻訳

プロの翻訳者、企業、ウェブページから自由に利用できる翻訳レポジトリまで。

翻訳の追加

ベトナム語

英語

情報

ベトナム語

rwanda

英語

rwandan

最終更新: 2012-02-27
使用頻度: 1
品質:

参照: Wikipedia

ベトナム語

- vâng, tôi biết rwanda.

英語

- yes, i know rwanda.

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

参照: Wikipedia

ベトナム語

- anh đã nghe nói đến rwanda chưa?

英語

- have you ever heard of rwanda?

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

参照: Wikipedia

ベトナム語

cho đến khi bà ta được những quan chức cấp cao ở rwanda thuê.

英語

there is seems to be activity on the main server. are you sure?

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

参照: Wikipedia

ベトナム語

dù sao họ cũng không để cho chúng ta tới burundi, rwanda cũng không.

英語

they wouldn't let us into burundi anyway, nor rwanda

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

参照: Wikipedia

ベトナム語

tôi đã kiểm tra danh sách nhân chứng ở tòa án tội ác chiến tranh ở rwanda.

英語

(phone ringing) (groaning)

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

参照: Wikipedia

ベトナム語

chúng tôi sẽ bay từ swaziland này và sẽ nhảy xuống từ một chiếc máy bay hàng hercules đang bay theo lịch tới rwanda.

英語

we fly from swaziland here and we drop from a hercules cargo 'plane that's on a scheduled flight to rwanda

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

参照: Wikipedia

ベトナム語

nhiều năm trước, ta ở rwanda... giúp các nhà thờ địa phương viện trợ đồ và nơi an toàn cho người tị nạn.

英語

years later, i was in rwanda... trying to help local churches provide aid and sanctuary to refugees.

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

参照: Wikipedia

ベトナム語

ngày hôm đó, tôi đang đọc tin tức và tôi thấy cảnh quay về, à, mô cuộc chiến mà tôi nghĩ là ở darfur hoặc là zimbabwe hay là rwanda, một trong những nơi đó.

英語

i was watching the news one day and i saw footage about, well, a war in i think it was darfur or zimbabwe or rwanda, one of them.

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

参照: Wikipedia

人による翻訳を得て
7,761,671,794 より良い訳文を手にいれましょう

ユーザーが協力を求めています。



ユーザー体験を向上させるために Cookie を使用しています。弊社サイトを引き続きご利用いただくことで、Cookie の使用に同意していただくことになります。 詳細。 OK