人が翻訳した例文から、翻訳方法を学びます。
プロの翻訳者、企業、ウェブページから自由に利用できる翻訳レポジトリまで。
-chăm sóc da đầu.
- look after your scalp.
最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:
tôi đang chăm sóc da
i'm doing facials
最終更新: 2023-11-14
使用頻度: 1
品質:
chủ yếu là các sản phẩm chăm sóc cá nhân.
uh, primarily personal care products.
最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:
tớ phải đi chăm sóc da.
i have to get a facial.
最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:
anh chăm sóc da thế nào vậy?
how do you take care of your skin?
最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:
sở thích của tôi là chăm sóc da và e!
my hobbies include cuticle care and the e!
最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:
trên thị. trường, đó là nhà cung cấp hàng đầu... về công nghệ vi tính...sản phẩm y học và chăm sóc sức khoẻ.
in public, it is the world's leading supplier... of computer technology, medical products and health care.
最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:
Đảm bảo doanh số của cửa hàng chăm sóc và sắp xếp hàng hóa đẹp mắt, sạch sẽ tư vấn sản phẩm phủ sóng độ nhận diện thương hiệu đến khách hàng
ensure store sales take care of and arrange beautiful and clean goods product consulting brand awareness coverage to customers
最終更新: 2024-05-15
使用頻度: 1
品質:
hôm nay tôi sẽ nói về cách chăm sóc da mặt. Đầu tiên là tôi tẩy trang sau đó tôi dùng sữa rửa mặt. mát xa một chút cho rồi rửa lại bằng nước sạch, xong tôi sử dụng khăn mặt giấy để lau khô. bước tiếp theo là tôi sử dụng toner để cấp ẩm. sau đó tôi đi uống nước và đi ngủ sớm
i'm going to talk today about facial care. first i bleach my makeup, then i use a facial cleanser. massage a little and then rinse with clean water, then i use a paper towel to dry. the next step is i use toner to provide moisture. then i went to drink water and go to bed early
最終更新: 2022-05-11
使用頻度: 1
品質:
参照: