プロの翻訳者、企業、ウェブページから自由に利用できる翻訳レポジトリまで。
trình chiếu
slideshow
最終更新: 2011-10-23
使用頻度: 2
品質:
trình chiếu k
kslideshow
最終更新: 2011-10-23
使用頻度: 1
品質:
phim đã được trình chiếu ở đó chưa
the movie has been shown there
最終更新: 2018-05-14
使用頻度: 1
品質:
参照:
tôi phải trình chiếu nó.
i am obligated to show it.
最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:
参照:
xin mời xem đoạn trình chiếu.
on with the show.
最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:
参照:
cài đặt Ảnh bảo vệ màn hình trình chiếu
setup slide show screen saver
最終更新: 2011-10-23
使用頻度: 1
品質:
参照:
sắp được rồi
almost
最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 3
品質:
参照:
sắp được rồi.
- there you go. - almost got it!
最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:
参照:
sắp được rồi!
that's it. good.
最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:
参照:
tôi sắp được về nhà rồi
but you're going home soon
最終更新: 2022-08-31
使用頻度: 1
品質:
参照:
- hay lắm , sắp được rồi ,
- yes! yes! it's gonna work, man.
最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:
参照:
sắp được rồi, sắp được rồi.
almost, almost.
最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:
参照: