検索ワード: sắp được trình chiếu (ベトナム語 - 英語)

コンピュータによる翻訳

人が翻訳した例文から、翻訳方法を学びます。

Vietnamese

English

情報

Vietnamese

sắp được trình chiếu

English

 

から: 機械翻訳
よりよい翻訳の提案
品質:

人による翻訳

プロの翻訳者、企業、ウェブページから自由に利用できる翻訳レポジトリまで。

翻訳の追加

ベトナム語

英語

情報

ベトナム語

trình chiếu

英語

slideshow

最終更新: 2011-10-23
使用頻度: 2
品質:

ベトナム語

trình chiếu k

英語

kslideshow

最終更新: 2011-10-23
使用頻度: 1
品質:

ベトナム語

phim đã được trình chiếu ở đó chưa

英語

the movie has been shown there

最終更新: 2018-05-14
使用頻度: 1
品質:

参照: 匿名

ベトナム語

tôi phải trình chiếu nó.

英語

i am obligated to show it.

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

参照: 匿名

ベトナム語

xin mời xem đoạn trình chiếu.

英語

on with the show.

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

参照: 匿名

ベトナム語

cài đặt Ảnh bảo vệ màn hình trình chiếu

英語

setup slide show screen saver

最終更新: 2011-10-23
使用頻度: 1
品質:

参照: 匿名

ベトナム語

sắp được rồi

英語

almost

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 3
品質:

参照: 匿名

ベトナム語

sắp được rồi.

英語

- there you go. - almost got it!

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

参照: 匿名

ベトナム語

sắp được rồi!

英語

that's it. good.

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

参照: 匿名

ベトナム語

nhảy tới ảnh chiếu cuối cùng trong trình chiếu.

英語

jumps to the last slide in the slide show.

最終更新: 2016-12-21
使用頻度: 1
品質:

参照: Translated.com

ベトナム語

sắp được rồi mà

英語

you're almost there.

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

参照: Translated.com

ベトナム語

di chuyển tới một ảnh chiếu trong trình chiếu.

英語

moves forward one slide in the slide show.

最終更新: 2016-12-21
使用頻度: 1
品質:

参照: Translated.com

ベトナム語

có lẽ tôi đã trình chiếu slide này 1.000 lần.

英語

i've probably given this slide show 1,000 times.

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

参照: Translated.com

ベトナム語

di chuyển lùi lại một ảnh chiếu trong trình chiếu.

英語

moves back one slide in the slide show.

最終更新: 2013-12-16
使用頻度: 1
品質:

参照: Translated.com

ベトナム語

- Ồ, sắp được rồi.

英語

- oh, it's going to be close.

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

参照: Translated.com

ベトナム語

em nghĩ sắp được rồi.

英語

i think it's working.

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

参照: Translated.com

ベトナム語

cố lên , sắp được rồi .

英語

come on, you're almost there! you're almost there! go, go, go!

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

参照: Translated.com

ベトナム語

tôi sắp được về nhà rồi

英語

but you're going home soon

最終更新: 2022-08-31
使用頻度: 1
品質:

参照: 匿名

ベトナム語

- hay lắm , sắp được rồi ,

英語

- yes! yes! it's gonna work, man.

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

参照: 匿名

ベトナム語

sắp được rồi, sắp được rồi.

英語

almost, almost.

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

参照: 匿名

人による翻訳を得て
7,736,328,868 より良い訳文を手にいれましょう

ユーザーが協力を求めています。



ユーザー体験を向上させるために Cookie を使用しています。弊社サイトを引き続きご利用いただくことで、Cookie の使用に同意していただくことになります。 詳細。 OK