検索ワード: sẽ lắp đặt dây (ベトナム語 - 英語)

コンピュータによる翻訳

人が翻訳した例文から、翻訳方法を学びます。

Vietnamese

English

情報

Vietnamese

sẽ lắp đặt dây

English

 

から: 機械翻訳
よりよい翻訳の提案
品質:

人による翻訳

プロの翻訳者、企業、ウェブページから自由に利用できる翻訳レポジトリまで。

翻訳の追加

ベトナム語

英語

情報

ベトナム語

lắp đặt

英語

install

最終更新: 2019-06-28
使用頻度: 1
品質:

ベトナム語

sự lắp đặt

英語

installation

最終更新: 2015-01-15
使用頻度: 2
品質:

ベトナム語

chi phí lắp đặt

英語

it has not stopped here

最終更新: 2020-04-19
使用頻度: 1
品質:

参照: 匿名

ベトナム語

bố trí, lắp đặt

英語

to install

最終更新: 2015-01-22
使用頻度: 2
品質:

参照: 匿名

ベトナム語

- tiến hành lắp đặt:

英語

- installation preparation:

最終更新: 2019-06-21
使用頻度: 2
品質:

参照: 匿名

ベトナム語

lắp đặt khuôn dẫn

英語

lead molds installation

最終更新: 2012-11-05
使用頻度: 1
品質:

参照: 匿名

ベトナム語

tôi sẽ lắp thứ đó.

英語

i will install said shit.

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

参照: 匿名

ベトナム語

+ lắp đặt bên ngoài

英語

+ install from external.

最終更新: 2019-06-21
使用頻度: 2
品質:

参照: 匿名

ベトナム語

lắp đặt f, f&e

英語

f,f&e installation

最終更新: 2019-06-28
使用頻度: 1
品質:

参照: 匿名
警告:見えない HTML フォーマットが含まれています

ベトナム語

yêu cầu mặt bằng lắp đặt

英語

field records

最終更新: 2020-09-14
使用頻度: 1
品質:

参照: 匿名

ベトナム語

sản xuất, thi công, lắp đặt

英語

you look very vietnamese.

最終更新: 2023-04-16
使用頻度: 1
品質:

参照: 匿名

ベトナム語

Đặt, lắp đặt, thích hợp.

英語

fit

最終更新: 2015-01-22
使用頻度: 2
品質:

参照: 匿名

ベトナム語

lắp đặt tủ quần áo đồng phục

英語

install uniform racks

最終更新: 2019-06-28
使用頻度: 1
品質:

参照: 匿名

ベトナム語

có thể chúng đang lắp đặt.

英語

there's no cook.

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

参照: 匿名

ベトナム語

và từ chối lắp đặt vệ tinh!

英語

the teamsters won't set up the satellite feed!

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

参照: 匿名

ベトナム語

lắp đặt dưới điều kiện thời tiết lạnh

英語

cold weather installation

最終更新: 2019-06-25
使用頻度: 1
品質:

参照: 匿名

ベトナム語

công tác kiểm tra trước khi lắp đặt

英語

inspection before installation

最終更新: 2019-06-21
使用頻度: 4
品質:

参照: 匿名

ベトナム語

- chúng ta sẽ lắp 1 con mới.

英語

- we'll put one together.

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

参照: 匿名

ベトナム語

chúng tôi cũng sẽ lắp đặt các cậu nhỏ này ở khu vực lân cận.

英語

we'll also be filling the surrounding areas with these little babies.

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

参照: 匿名

ベトナム語

tuyết sẽ lắp hắn trong vài tiếng.

英語

get back and pick up the equipment.

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

参照: 匿名

人による翻訳を得て
7,753,473,019 より良い訳文を手にいれましょう

ユーザーが協力を求めています。



ユーザー体験を向上させるために Cookie を使用しています。弊社サイトを引き続きご利用いただくことで、Cookie の使用に同意していただくことになります。 詳細。 OK