プロの翻訳者、企業、ウェブページから自由に利用できる翻訳レポジトリまで。
lắp đặt
install
最終更新: 2019-06-28
使用頻度: 1
品質:
sự lắp đặt
installation
最終更新: 2015-01-15
使用頻度: 2
品質:
chi phí lắp đặt
it has not stopped here
最終更新: 2020-04-19
使用頻度: 1
品質:
参照:
bố trí, lắp đặt
to install
最終更新: 2015-01-22
使用頻度: 2
品質:
参照:
- tiến hành lắp đặt:
- installation preparation:
最終更新: 2019-06-21
使用頻度: 2
品質:
参照:
lắp đặt khuôn dẫn
lead molds installation
最終更新: 2012-11-05
使用頻度: 1
品質:
参照:
tôi sẽ lắp thứ đó.
i will install said shit.
最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:
参照:
+ lắp đặt bên ngoài
+ install from external.
最終更新: 2019-06-21
使用頻度: 2
品質:
参照:
lắp đặt f, f&e
f,f&e installation
最終更新: 2019-06-28
使用頻度: 1
品質:
参照:
警告:見えない HTML フォーマットが含まれています
yêu cầu mặt bằng lắp đặt
field records
最終更新: 2020-09-14
使用頻度: 1
品質:
参照:
sản xuất, thi công, lắp đặt
you look very vietnamese.
最終更新: 2023-04-16
使用頻度: 1
品質:
参照:
Đặt, lắp đặt, thích hợp.
fit
最終更新: 2015-01-22
使用頻度: 2
品質:
参照:
lắp đặt tủ quần áo đồng phục
install uniform racks
最終更新: 2019-06-28
使用頻度: 1
品質:
参照:
có thể chúng đang lắp đặt.
there's no cook.
最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:
参照:
và từ chối lắp đặt vệ tinh!
the teamsters won't set up the satellite feed!
最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:
参照:
lắp đặt dưới điều kiện thời tiết lạnh
cold weather installation
最終更新: 2019-06-25
使用頻度: 1
品質:
参照:
công tác kiểm tra trước khi lắp đặt
inspection before installation
最終更新: 2019-06-21
使用頻度: 4
品質:
参照:
- chúng ta sẽ lắp 1 con mới.
- we'll put one together.
最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:
参照:
chúng tôi cũng sẽ lắp đặt các cậu nhỏ này ở khu vực lân cận.
we'll also be filling the surrounding areas with these little babies.
最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:
参照:
tuyết sẽ lắp hắn trong vài tiếng.
get back and pick up the equipment.
最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:
参照: