検索ワード: số lượng thiết bị dp tại nhà máy (ベトナム語 - 英語)

コンピュータによる翻訳

人が翻訳した例文から、翻訳方法を学びます。

Vietnamese

English

情報

Vietnamese

số lượng thiết bị dp tại nhà máy

English

 

から: 機械翻訳
よりよい翻訳の提案
品質:

人による翻訳

プロの翻訳者、企業、ウェブページから自由に利用できる翻訳レポジトリまで。

翻訳の追加

ベトナム語

英語

情報

ベトナム語

số lượng cần thiết thôi.

英語

the requisite amount.

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

ベトナム語

số lượng máy

英語

accumulated quantity

最終更新: 2015-01-22
使用頻度: 2
品質:

ベトナム語

thiẾt bỊ mÁy lẠnh

英語

prosperous

最終更新: 2023-07-10
使用頻度: 1
品質:

ベトナム語

chọn thiết bị máy ảnh

英語

select camera device

最終更新: 2011-10-23
使用頻度: 1
品質:

ベトナム語

mà nguồn năng lượng của thiết bị này.

英語

it's an extremely rare high-atomic numbered element. that powers the device.

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

ベトナム語

thiết bị máy ảnh... comment

英語

camera device...

最終更新: 2011-10-23
使用頻度: 1
品質:

ベトナム語

thiết bị điều khiển hình dạng máy bay

英語

control configured vehicle

最終更新: 2015-01-28
使用頻度: 2
品質:

ベトナム語

còn đây là thiết bị cắm vào máy chủ.

英語

and your server interface. both going back here.

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

ベトナム語

thiết bị máy tính của pháo binh dã chiến

英語

fac field artillery computer equipment

最終更新: 2015-01-28
使用頻度: 2
品質:

ベトナム語

(khối) thiết bị giao diện trên máy bay.

英語

aiu aircraft interface unit

最終更新: 2015-01-28
使用頻度: 2
品質:

ベトナム語

xem các thiết bị usb nối với máy tính nàyname

英語

usb devices attached to this computer

最終更新: 2011-10-23
使用頻度: 1
品質:

ベトナム語

thiết bị đầu cuối số liệu

英語

data terminal equipment

最終更新: 2015-01-21
使用頻度: 2
品質:

ベトナム語

cái cáp nào điều khiển thiết bị khóa thang máy?

英語

which cable controls the elevator's mechanical lock?

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

ベトナム語

không phải tại thiết bị rồi.

英語

it's not the gear.

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

ベトナム語

- của các thiết bị số à?

英語

- of digital devices?

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

ベトナム語

quy trình kiểm soát máy móc thiết bị

英語

machinery and equipment control procedure

最終更新: 2019-08-01
使用頻度: 1
品質:

ベトナム語

chúng tôi bị áp đảo về số lượng.

英語

we were greatly outnumbered.

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

ベトナム語

quá nhiều người, quá nhiều thiết bị, không đủ máy bay.

英語

too many men, too much equipment, not enough planes.

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

ベトナム語

máy nhắn tin, bất kỳ thiết bị điện tử nào.

英語

pagers, anything electronic. thank you.

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

ベトナム語

-một nhà máy năng lượng bị cũ bị bỏ quên.

英語

- old abandoned power plant.

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

人による翻訳を得て
7,761,962,828 より良い訳文を手にいれましょう

ユーザーが協力を求めています。



ユーザー体験を向上させるために Cookie を使用しています。弊社サイトを引き続きご利用いただくことで、Cookie の使用に同意していただくことになります。 詳細。 OK