検索ワード: sổ kế toán (ベトナム語 - 英語)

コンピュータによる翻訳

人が翻訳した例文から、翻訳方法を学びます。

Vietnamese

English

情報

Vietnamese

sổ kế toán

English

 

から: 機械翻訳
よりよい翻訳の提案
品質:

人による翻訳

プロの翻訳者、企業、ウェブページから自由に利用できる翻訳レポジトリまで。

翻訳の追加

ベトナム語

英語

情報

ベトナム語

mở sổ kế toán

英語

to open an account

最終更新: 2015-01-22
使用頻度: 2
品質:

ベトナム語

kế toán

英語

accounting

最終更新: 2019-06-27
使用頻度: 15
品質:

ベトナム語

kế toán?

英語

big al's bookie, his accountant?

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

ベトナム語

khóa sổ (kế toán)

英語

to close an account

最終更新: 2015-01-22
使用頻度: 2
品質:

ベトナム語

kỳ kế toán

英語

accounting period

最終更新: 2015-01-28
使用頻度: 2
品質:

ベトナム語

& bật kế toán

英語

& enable accounting

最終更新: 2011-10-23
使用頻度: 1
品質:

警告:見えない HTML フォーマットが含まれています

ベトナム語

sổ sách kế toán chủ đầu tư

英語

investment accounting books

最終更新: 2015-01-22
使用頻度: 2
品質:

ベトナム語

kế toán trưởng

英語

chief accountant

最終更新: 2019-07-04
使用頻度: 3
品質:

ベトナム語

kế toán công nợ.

英語

accounts receivable.

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

ベトナム語

môn kế toán, b.

英語

accounting, b.

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

ベトナム語

-người kế toán.

英語

- the accountant.

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

ベトナム語

Đến phòng kế toán

英語

"go to accounting.

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

警告:見えない HTML フォーマットが含まれています

ベトナム語

2.3 hình thức sổ kế toán áp dụng

英語

2.3 used accounting method

最終更新: 2015-01-22
使用頻度: 2
品質:

ベトナム語

kế toán khách sạn:

英語

accounting in hotel;

最終更新: 2019-03-22
使用頻度: 2
品質:

ベトナム語

tài chính & kế toán:

英語

finance & accounting:

最終更新: 2019-03-22
使用頻度: 2
品質:

警告:見えない HTML フォーマットが含まれています

ベトナム語

tất cả kinh phí phải được vào sổ kế toán.

英語

all expenditure must be entered up in the account book.

最終更新: 2014-05-18
使用頻度: 1
品質:

ベトナム語

tôi đã thấy mấy sổ kế toán của anh, martin.

英語

i've seen the books, martin.

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

ベトナム語

trên giấy trắng mực đen trong sổ kế toán của công ty

英語

it's all down in black and white in the company books.

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

ベトナム語

vào thanh công cụ/cửa sổ kế tiếp

英語

to next toolbar/window

最終更新: 2016-11-10
使用頻度: 1
品質:

参照: Translated.com

ベトナム語

tôi còn đánh dấu màu ở đây cho mỗi bức, để phù hợp với sổ kế toán.

英語

i kept a colored mark here for every piece, to match this ledger.

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

参照: Translated.com

人による翻訳を得て
7,762,443,451 より良い訳文を手にいれましょう

ユーザーが協力を求めています。



ユーザー体験を向上させるために Cookie を使用しています。弊社サイトを引き続きご利用いただくことで、Cookie の使用に同意していただくことになります。 詳細。 OK