プロの翻訳者、企業、ウェブページから自由に利用できる翻訳レポジトリまで。
(sự) đột biến
mutation
最終更新: 2015-01-22
使用頻度: 2
品質:
bước đột phá lớn.
major breakthroughs.
最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:
- một cuộc đột phá?
a break-out?
最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:
Đó là một đột phá.
that's a breakthrough. breakthrough.
最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:
tốt... một bước đột phá.
lieutenant? no? well...
最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:
ngày mai tôi sẽ đột phá
tomorrow i will break through
最終更新: 2021-11-02
使用頻度: 1
品質:
参照:
sự đột biến của anh ta.
his mutation.
最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:
参照:
có đột phá gì không?
any breakthroughs?
最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:
参照:
Ý tôi là, chưa ai thực sự tạo được đột phá.
i mean, nobody was making any real progress.
最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:
参照:
(sự) đột biến sinh dưỡng,
sport
最終更新: 2015-01-22
使用頻度: 2
品質:
参照:
chỉ có ông mới làm ra sự đột phá đó, harold.
only you would have the audacity, harold.
最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:
参照:
- tôi vừa có 1 bước đột phá.
-i just had a breakthrough.
最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:
参照:
chúng ta bị đột phá qua rồi.
we got a.t. coming right on top of you.
最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:
参照:
Đây là bước đột phá tiếp theo, tony.
this is the next thing, tony.
最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:
参照:
tựa đề sức khoẻ loài người, sự đột phá của loài người.
the whole being breakthrough.
最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:
参照:
- gì? - walter, có bước đột phá.
we found this in the conference room.
最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:
参照:
một thiết bị theo dõi thời gian thực thứ này cần một sự đột phá.
it's a real-time tracking device that needs a new purpose.
最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:
参照:
cái này ngăn cản sự đột biết của cơ thể.
it's gonna stop the hemorrhaging.
最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:
参照:
chúng ta đang sắp có bước đột phá lớn nhất.
but we're on the verge of our greatest breakthrough.
最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:
参照:
có thể nó là bước đột phá ta cần thì sao?
what if it's the breakthrough we need?
最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:
参照: