人が翻訳した例文から、翻訳方法を学びます。
プロの翻訳者、企業、ウェブページから自由に利用できる翻訳レポジトリまで。
sao anh không đi ngủ đi?
why don't you come back to bed, honey?
最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:
biff, sao bạn không đi đi?
- take a long walk off a short pier.
最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:
tại sao bạn không đi chơi đi?
why don't you go out?
最終更新: 2014-07-22
使用頻度: 1
品質:
sao anh không đi ngủ?
why don't you go to sleep?
最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:
bạn đi ngủ đi
what time is it in your side right now?
最終更新: 2022-07-24
使用頻度: 1
品質:
参照:
anh không đi ngủ sao?
aren't you going to sleep?
最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:
参照:
finis, ông còn không đi ngủ đi.
finis, come to bed at once.
最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:
参照:
Đi ngủ đi
haven't you been to be
最終更新: 2022-10-21
使用頻度: 1
品質:
参照:
Đi ngủ đi.
go to sleep.
最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 3
品質:
参照:
- Đi ngủ đi.
- and the tv is on.
最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:
参照:
bạn cũng đi ngủ đi. ngủ ngon
i can't, because my mother will scold me
最終更新: 2019-01-19
使用頻度: 1
品質:
参照:
hãy đi ngủ đi
then come to bed.
最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:
参照:
anh đi ngủ đi.
go to bed and i'll clean up.
最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:
参照:
- Đi ngủ đi con
- go to sleep.
最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:
参照:
bạn đi ngủ đi, mai làm chú rể
you go to bed, tomorrow as the groom
最終更新: 2018-04-26
使用頻度: 1
品質:
参照:
giờ thì đi ngủ đi
now you can go to sleep.
最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:
参照:
bây giờ đi ngủ đi.
now go sleep.
最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:
参照:
thôi mà, đi ngủ đi.
come on, go to bed.
最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:
参照:
- con cần đi ngủ đi.
- you need to sleep this off.
最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:
参照:
- các con, đi ngủ đi.
- kids, go to bed.
最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:
参照: