検索ワード: sao giờ này mà chưa ngủ nữa (ベトナム語 - 英語)

コンピュータによる翻訳

人が翻訳した例文から、翻訳方法を学びます。

Vietnamese

English

情報

Vietnamese

sao giờ này mà chưa ngủ nữa

English

 

から: 機械翻訳
よりよい翻訳の提案
品質:

人による翻訳

プロの翻訳者、企業、ウェブページから自由に利用できる翻訳レポジトリまで。

翻訳の追加

ベトナム語

英語

情報

ベトナム語

tại sao giờ này các bạn chưa ngủ

英語

why haven't you slept now?

最終更新: 2019-10-01
使用頻度: 1
品質:

参照: 匿名

ベトナム語

sao mà chưa xong nữa?

英語

why isn't she here?

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

参照: 匿名

ベトナム語

Đến giờ này mà anh chưa hiểu nữa sao?

英語

i can't seem to get that through to you.

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

参照: 匿名

ベトナム語

sao bạn chưa ngủ

英語

why have not you slept yet

最終更新: 2020-12-03
使用頻度: 1
品質:

参照: 匿名

ベトナム語

tại sao bạn chưa ngủ

英語

vậy ban ngu tiếp dfo

最終更新: 2021-03-29
使用頻度: 1
品質:

参照: 匿名

ベトナム語

không bao giờ ngủ nữa.

英語

never sleep again.

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 3
品質:

参照: 匿名

ベトナム語

tại sao bạn vẫn chưa ngủ?

英語

why haven't you slept yet?

最終更新: 2022-11-05
使用頻度: 1
品質:

参照: 匿名

ベトナム語

sao bà chưa đi ngủ, bà nội?

英語

grandma, why aren't you asleep?

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

参照: 匿名

ベトナム語

-andrea, sao con chưa ngủ thế?

英語

andrea, what are you doing out of bed?

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

参照: 匿名

ベトナム語

bạn chưa ngủ sao

英語

bạn chưa ngủ sao

最終更新: 2020-09-29
使用頻度: 1
品質:

参照: 匿名

ベトナム語

còn chưa ngủ sao?

英語

go to sleep now

最終更新: 2023-10-05
使用頻度: 1
品質:

参照: 匿名

ベトナム語

- bây giờ sao nữa?

英語

- so now what?

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

参照: 匿名

ベトナム語

em vẫn chưa ngủ sao?

英語

you haven't slept yet?

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

参照: 匿名

ベトナム語

anh muốn ngủ bây giờ chưa?

英語

do you want to sleep now?

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

参照: 匿名

ベトナム語

mình chưa ngủ, bạn thì sao?

英語

i haven't slept yet, what about you?

最終更新: 2018-12-27
使用頻度: 1
品質:

参照: 匿名

ベトナム語

- bà ấy vẫn chưa ngủ sao?

英語

is she still refusing to sleep?

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

参照: 匿名

ベトナム語

cậu đã từng hỏi tớ tại sao tớ chưa bao giờ ngủ với kizuki.

英語

you asked me, why i never slept with kidzuki are you still interested in that?

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

参照: 匿名

ベトナム語

cậu chưa ngủ với kizuki? tại sao?

英語

that means, you never slept with kidzuki?

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

参照: 匿名

ベトナム語

- cậu ngủ đấy à? chứ còn sao nữa?

英語

of course i was.

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

参照: 匿名

ベトナム語

chưa bao giờ sao?

英語

never?

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

参照: 匿名

人による翻訳を得て
7,761,009,232 より良い訳文を手にいれましょう

ユーザーが協力を求めています。



ユーザー体験を向上させるために Cookie を使用しています。弊社サイトを引き続きご利用いただくことで、Cookie の使用に同意していただくことになります。 詳細。 OK