プロの翻訳者、企業、ウェブページから自由に利用できる翻訳レポジトリまで。
sau một quãng thời gian dài.
in a long time.
最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:
quãng thời gian đẹp.
good times.
最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:
nó là một quãng thời gian dài.
it's been a long time.
最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:
sau một khoảng thời gian
after a period of time
最終更新: 2020-05-16
使用頻度: 1
品質:
参照:
65 năm là một quãng thời gian dài.
65 years is a long time.
最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:
参照:
sau một thời gian suy nghĩ kỹ
after a period of careful thought
最終更新: 2021-12-18
使用頻度: 1
品質:
参照:
sau một thời gian nghỉ ngắn hạn.
she will lead the prosecution of mr. bertinelli.
最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:
参照:
sau một thời gian, tôi bỏ cuộc.
after a while, i just gave up.
最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:
参照:
nhưng đó là một quãng thời gian quá ngắn.
but it was a very short time.
最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:
参照:
Ồ 1 quãng thời gian tốt đấy.
that's very good time.
最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:
参照:
quãng thời gian tuyệt vời chứ?
having a good time?
最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:
参照:
sau một khoảng thời gian dài làm việc
i will keep
最終更新: 2021-08-31
使用頻度: 1
品質:
参照:
quãng thời gian đó thật là vui vẻ.
those were such good times.
最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:
参照:
chúc anh có quãng thời gian vui vẻ!
remember to have a good time.
最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:
参照:
quãng thời gian tồi nhất: Đã xem qua.
check.
最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:
参照:
em sẽ có quãng thời gian tuyệt vời.
you'll have a great time.
最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:
参照:
Đó là quãng thời gian thật đẹp, ông bạn.
[ smacks lips ] they were some good times, boy.
最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:
参照:
quãng thời gian này quả như một tấn bi kịch.
it seemed like such a tragedy at the time.
最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:
参照:
em sẽ có quãng thời gian tốt đẹp, thật đó.
when you're 36, i'll be... 63.
最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:
参照:
- tôi hiểu. anh đã có quãng thời gian khó khăn
- i understand you've been having a tough time lately.
最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:
参照: