プロの翻訳者、企業、ウェブページから自由に利用できる翻訳レポジトリまで。
suy nghĩ.
thinking.
最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:
suy nghĩ?
musing?
最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:
"suy nghĩ".
"think about it."
最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:
警告:見えない HTML フォーマットが含まれています
suy nghĩ xấu
bad thinking
最終更新: 2021-03-01
使用頻度: 1
品質:
参照:
suy nghĩ đi.
think!
最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 5
品質:
参照:
dừng & suy nghĩ
stop & thinking
最終更新: 2011-10-23
使用頻度: 1
品質:
参照:
警告:見えない HTML フォーマットが含まれています
- suy nghĩ đi.
- use your imagination!
最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:
参照:
- suy nghĩ ư?
- think?
最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:
参照:
tôi sẽ suy nghĩ
how can i believe you
最終更新: 2021-06-20
使用頻度: 1
品質:
参照:
cần phải suy nghĩ.
how do i get across?
最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:
参照:
anh sẽ suy nghĩ!
you'll think on it!
最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:
参照:
- chỉ suy nghĩ thôi.
just thinking.
最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:
参照:
hãy suy nghĩ, suy nghĩ.
think, think.
最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:
参照:
cháu phải biết suy nghĩ như một nhà tâm lý học
you gotta learn how to stand, how to be psychological.
最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:
参照:
anh hùng đến từ nội tâm.
the hero comes from within.
最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:
参照:
ngươi là kiểu sống nội tâm
you're the introspective type
最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:
参照:
phải, cảm xúc mạnh, sống nội tâm.
yeah, intense, more like... introvert.
最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:
参照:
cảm xúc, nội tâm, tình yêu lê thê.
feelings, insights, affections.
最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:
参照:
- ...nội tâm sâu xa của con người.
-deep introspection of human being.
最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:
参照:
và bây giờ tâm trí của anh bắt đầu suy nghĩ.
and now your mind is starting to think.
最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:
参照: