検索ワード: tÒa sƠ thẨm (ベトナム語 - 英語)

コンピュータによる翻訳

人が翻訳した例文から、翻訳方法を学びます。

Vietnamese

English

情報

Vietnamese

tÒa sƠ thẨm

English

 

から: 機械翻訳
よりよい翻訳の提案
品質:

人による翻訳

プロの翻訳者、企業、ウェブページから自由に利用できる翻訳レポジトリまで。

翻訳の追加

ベトナム語

英語

情報

ベトナム語

tòa thẩm tra

英語

inquisition

最終更新: 2014-06-22
使用頻度: 1
品質:

参照: Wikipedia

ベトナム語

thẩm

英語

sim

最終更新: 2012-02-11
使用頻度: 7
品質:

参照: Wikipedia

ベトナム語

tòa?

英語

court?

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

参照: Wikipedia

ベトナム語

tòa nhà

英語

building

最終更新: 2015-05-22
使用頻度: 5
品質:

参照: Wikipedia

ベトナム語

bãi tòa.

英語

case dismissed.

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

参照: Wikipedia

ベトナム語

trát tòa?

英語

you got a warrant?

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

参照: Wikipedia

ベトナム語

- tòa án.

英語

- legal.

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

参照: Wikipedia

ベトナム語

- trát tòa?

英語

- the subpoena?

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

参照: Wikipedia

ベトナム語

tòa thánh

英語

vatican city

最終更新: 2010-05-03
使用頻度: 1
品質:

参照: Wikipedia

ベトナム語

tòa flatiron.

英語

the flatiron building.

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

参照: Wikipedia

ベトナム語

phiên tòa?

英語

trial?

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

参照: Wikipedia

ベトナム語

- trước tòa.

英語

- in court.

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

参照: Wikipedia

ベトナム語

các tòa án hạt với ba thẩm phán

英語

three-judge district courts

最終更新: 2015-01-21
使用頻度: 2
品質:

参照: Wikipedia

ベトナム語

tôi sẽ chuẩn bị cho tòa phúc thẩm.

英語

i'll get to work on the appeal.

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

参照: Wikipedia

ベトナム語

tòa sơ thẩm quyết định rằng con sẽ sống phần đời còn lại tại briarcliff.

英語

court magistrate has determined... that you will live out the remainder of your days here at briarcliff.

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

参照: Wikipedia

ベトナム語

- nó có trong cuốn sách của quan tòa, thẩm phán.

英語

is in the book of judges, judge.

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

参照: Wikipedia

ベトナム語

bà ta sẽ đứng đầu tòa Án phúc thẩm một ngày nào đó.

英語

she'll be head of the court of appeals some day.

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

参照: Wikipedia

ベトナム語

anh có thể sẽ nhận được một trát tòa của thẩm phán thompson.

英語

you might get a court order from judge thompson.

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

参照: Wikipedia

ベトナム語

tin vào bà ta, vừa quan tòa, vừa thẩm phán, lại là đao phủ

英語

in here, she's judge, jury and executioner

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

参照: Wikipedia

ベトナム語

thưa quý vị,thưa thẩm tòa...

英語

[ voices overlapping ] ladies and gentlemen of the jury...

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

参照: Wikipedia

人による翻訳を得て
7,740,635,490 より良い訳文を手にいれましょう

ユーザーが協力を求めています。



ユーザー体験を向上させるために Cookie を使用しています。弊社サイトを引き続きご利用いただくことで、Cookie の使用に同意していただくことになります。 詳細。 OK