検索ワード: tÔi chỜ bẠn lÂu rỒi (ベトナム語 - 英語)

コンピュータによる翻訳

人が翻訳した例文から、翻訳方法を学びます。

Vietnamese

English

情報

Vietnamese

tÔi chỜ bẠn lÂu rỒi

English

 

から: 機械翻訳
よりよい翻訳の提案
品質:

人による翻訳

プロの翻訳者、企業、ウェブページから自由に利用できる翻訳レポジトリまで。

翻訳の追加

ベトナム語

英語

情報

ベトナム語

tôi chờ lâu lắm rồi.

英語

me and my wife in summer all the time autobahn.

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

ベトナム語

tôi đã chờ bạn rất lâu

英語

i have waited for you for a long time

最終更新: 2020-04-18
使用頻度: 1
品質:

参照: 匿名

ベトナム語

tôi đã chờ quá lâu rồi.

英語

i've waited so long.

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

参照: 匿名

ベトナム語

tôi ăn lâu rồi

英語

you sleep late

最終更新: 2020-04-29
使用頻度: 1
品質:

参照: 匿名

ベトナム語

tôi biết lâu rồi.

英語

no, i've known it for a while.

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

参照: 匿名

ベトナム語

tôi đã chờ rất lâu rồi, nên...

英語

i've been waiting a long time to try that out, so...

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

参照: 匿名

ベトナム語

- nó chờ lâu rồi.

英語

- she's been waiting.

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

参照: 匿名

ベトナム語

tôi đã chờ ngày này rất lâu rồi

英語

i've been waiting for this date for a long time

最終更新: 2021-09-10
使用頻度: 1
品質:

参照: 匿名

ベトナム語

tôi chờ ở đây khá lâu rồi đấy.

英語

i've been waiting for a while.

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

参照: 匿名

ベトナム語

Đừng bắt tôi chờ lâu

英語

don't make me wait too long

最終更新: 2022-04-14
使用頻度: 1
品質:

参照: 匿名

ベトナム語

anh tôi chết lâu rồi.

英語

my brother is long dead.

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

参照: 匿名

ベトナム語

- tôi đợi đã lâu rồi

英語

- i am enjoying it.

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

参照: 匿名

ベトナム語

tôi, um, lấy lâu rồi.

英語

i, um, ahem, acquired it ages ago.

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

参照: 匿名

ベトナム語

chúng tôi chờ đợi anh đã lâu rồi.

英語

we've been expecting you a long time.

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

参照: 匿名

ベトナム語

tôi đã chờ đợi điều này lâu rồi, oz.

英語

i've been waiting a iong time for this, oz.

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

参照: 匿名

ベトナム語

họ đã chờ rất lâu rồi.

英語

they've waited a long time.

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

参照: 匿名

ベトナム語

tôi ngủ bao lâu rồi ? n

英語

how long was i out?

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

参照: 匿名

ベトナム語

- chờ cô em lâu lắm rồi.

英語

been waiting for you.

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

参照: 匿名

ベトナム語

ta chờ các ngươi lâu rồi

英語

is waiting for you long ago

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

参照: 匿名

ベトナム語

anh đã chờ em lâu lắm rồi.

英語

i've waited a long time for you.

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

参照: 匿名

人による翻訳を得て
7,761,078,622 より良い訳文を手にいれましょう

ユーザーが協力を求めています。



ユーザー体験を向上させるために Cookie を使用しています。弊社サイトを引き続きご利用いただくことで、Cookie の使用に同意していただくことになります。 詳細。 OK