プロの翻訳者、企業、ウェブページから自由に利用できる翻訳レポジトリまで。
kỉ niệm đáng nhớ
memorable memory
最終更新: 2022-04-16
使用頻度: 1
品質:
参照:
chỉ là kỉ niệm.
just memories.
最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:
参照:
kỉ niệm gì ạ?
anniversary of what? it's just your...
最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:
参照:
- một vật lưu niệm.
- it's a souvenir.
最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:
参照:
kỉ niệm đáng nhớ nhất
memorible moment
最終更新: 2021-06-03
使用頻度: 1
品質:
参照:
- gì? kỷ niệm xấu.
bad... memory.
最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:
参照:
những kỉ niệm thật đẹp
give me beautiful memories
最終更新: 2021-06-24
使用頻度: 1
品質:
参照:
Đài tưởng niệm chicago.
i want to go there.
最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:
参照:
- bằng chứng của khái niệm ...
- proof of concept...
最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:
参照:
cứ tâm niệm rằng chẳng ai trong chúng ta là thượng Đế cả.
remember that none of us is the god.
最終更新: 2015-01-19
使用頻度: 2
品質:
参照:
bấy lâu nay, tôi vẫn luôn tâm niệm bài thơ tuyệt vời của whitman xưa:
and all the while, i kept thinking about that great old whitman poem:
最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:
参照:
chúng ta sẽ làm điều đó với tâm niệm rằng đó là một quyết định mang tính thương mại.
we'd be going in with the understanding that it's... a business decision.
最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:
参照: