検索ワード: tên giáo viên nhan don (ベトナム語 - 英語)

コンピュータによる翻訳

人が翻訳した例文から、翻訳方法を学びます。

Vietnamese

English

情報

Vietnamese

tên giáo viên nhan don

English

 

から: 機械翻訳
よりよい翻訳の提案
品質:

人による翻訳

プロの翻訳者、企業、ウェブページから自由に利用できる翻訳レポジトリまで。

翻訳の追加

ベトナム語

英語

情報

ベトナム語

tên giáo viên đần độn.

英語

that stupid teacher.

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

ベトナム語

giáo viên

英語

teacher

最終更新: 2015-06-12
使用頻度: 26
品質:

参照: Wikipedia

ベトナム語

giáo viên toán.

英語

a math professor.

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

参照: Wikipedia

ベトナム語

- họp giáo viên.

英語

teacher work day.

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

参照: Wikipedia

ベトナム語

tôi là giáo viên

英語

i'm working

最終更新: 2020-08-17
使用頻度: 1
品質:

参照: 匿名

ベトナム語

tên giáo viên đầu tiên của bạn là gì

英語

tên giáo viên đầu tiên của bạn là

最終更新: 2022-03-14
使用頻度: 1
品質:

参照: 匿名

ベトナム語

giáo viên, kỹ sư.

英語

a teacher. an engineer.

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

参照: 匿名

ベトナム語

- ta là giáo viên.

英語

- i'm the teacher.

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

参照: 匿名

ベトナム語

gọi tôi là giáo viên

英語

call me teacher

最終更新: 2019-12-17
使用頻度: 1
品質:

参照: 匿名

ベトナム語

anh ấy là giáo viên.

英語

he's a teacher.

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

参照: 匿名

ベトナム語

em làm giáo viên sao?

英語

you want me to teach the class?

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

参照: 匿名

ベトナム語

giáo viên ngày chủ nhật."

英語

sunday school teacher."

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

参照: 匿名
警告:見えない HTML フォーマットが含まれています

ベトナム語

giáo viên thỉnh giảng

英語

organic teachers

最終更新: 2021-01-24
使用頻度: 1
品質:

参照: 匿名

ベトナム語

bông giống như giáo viên.

英語

one looks like a schoolteacher.

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

参照: 匿名

ベトナム語

giáo viên hướng dẫn 1:

英語

first supervisor:

最終更新: 2019-03-26
使用頻度: 2
品質:

参照: 匿名

ベトナム語

- "chết hết đi giáo viên"? !

英語

"down with teachers"?

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

参照: 匿名
警告:見えない HTML フォーマットが含まれています

ベトナム語

nhưng giáo viên từ wisconsin?

英語

but a schoolteacher from wisconsin?

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

参照: 匿名

ベトナム語

- tên giáo sư là kẻ sát nhân.

英語

- the teacher is the murderer.

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

参照: 匿名

ベトナム語

bản nhạc được chơi khi vợ tôi... đang trong nhà tắm với tên giáo viên dạy sử...

英語

the song that was playing when my wife... was in the shower with the history teacher...

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

参照: 匿名

ベトナム語

- rồi một tên giáo sĩ tới làm cho chúng xấc láo.

英語

then this preacher come along and shot them full of sass. preacher?

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

参照: 匿名

人による翻訳を得て
7,761,934,904 より良い訳文を手にいれましょう

ユーザーが協力を求めています。



ユーザー体験を向上させるために Cookie を使用しています。弊社サイトを引き続きご利用いただくことで、Cookie の使用に同意していただくことになります。 詳細。 OK