전문 번역가, 번역 회사, 웹 페이지 및 자유롭게 사용할 수 있는 번역 저장소 등을 활용합니다.
tên giáo viên đần độn.
that stupid teacher.
마지막 업데이트: 2016-10-27
사용 빈도: 1
품질:
tôi là giáo viên
i'm working
마지막 업데이트: 2020-08-17
사용 빈도: 1
품질:
추천인:
tên giáo viên đầu tiên của bạn là gì
tên giáo viên đầu tiên của bạn là
마지막 업데이트: 2022-03-14
사용 빈도: 1
품질:
추천인:
giáo viên, kỹ sư.
a teacher. an engineer.
마지막 업데이트: 2016-10-27
사용 빈도: 1
품질:
추천인:
- ta là giáo viên.
- i'm the teacher.
마지막 업데이트: 2016-10-27
사용 빈도: 1
품질:
추천인:
gọi tôi là giáo viên
call me teacher
마지막 업데이트: 2019-12-17
사용 빈도: 1
품질:
추천인:
anh ấy là giáo viên.
he's a teacher.
마지막 업데이트: 2016-10-27
사용 빈도: 1
품질:
추천인:
em làm giáo viên sao?
you want me to teach the class?
마지막 업데이트: 2016-10-27
사용 빈도: 1
품질:
추천인:
giáo viên ngày chủ nhật."
sunday school teacher."
마지막 업데이트: 2016-10-27
사용 빈도: 1
품질:
추천인:
경고: 보이지 않는 HTML 형식이 포함되어 있습니다
giáo viên thỉnh giảng
organic teachers
마지막 업데이트: 2021-01-24
사용 빈도: 1
품질:
추천인:
bông giống như giáo viên.
one looks like a schoolteacher.
마지막 업데이트: 2016-10-27
사용 빈도: 1
품질:
추천인:
giáo viên hướng dẫn 1:
first supervisor:
마지막 업데이트: 2019-03-26
사용 빈도: 2
품질:
추천인:
- "chết hết đi giáo viên"? !
"down with teachers"?
마지막 업데이트: 2016-10-27
사용 빈도: 1
품질:
추천인:
경고: 보이지 않는 HTML 형식이 포함되어 있습니다
nhưng giáo viên từ wisconsin?
but a schoolteacher from wisconsin?
마지막 업데이트: 2016-10-27
사용 빈도: 1
품질:
추천인:
- tên giáo sư là kẻ sát nhân.
- the teacher is the murderer.
마지막 업데이트: 2016-10-27
사용 빈도: 1
품질:
추천인:
bản nhạc được chơi khi vợ tôi... đang trong nhà tắm với tên giáo viên dạy sử...
the song that was playing when my wife... was in the shower with the history teacher...
마지막 업데이트: 2016-10-27
사용 빈도: 1
품질:
추천인:
- rồi một tên giáo sĩ tới làm cho chúng xấc láo.
then this preacher come along and shot them full of sass. preacher?
마지막 업데이트: 2016-10-27
사용 빈도: 1
품질:
추천인: