検索ワード: tìm gần đúng (ベトナム語 - 英語)

コンピュータによる翻訳

人が翻訳した例文から、翻訳方法を学びます。

Vietnamese

English

情報

Vietnamese

tìm gần đúng

English

 

から: 機械翻訳
よりよい翻訳の提案
品質:

人による翻訳

プロの翻訳者、企業、ウェブページから自由に利用できる翻訳レポジトリまで。

翻訳の追加

ベトナム語

英語

情報

ベトナム語

gần đúng.

英語

pretty much.

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

ベトナム語

gần đúng

英語

close enough.

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

ベトナム語

cũng gần đúng.

英語

that was, like, close, man.

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

ベトナム語

- cũng gần đúng.

英語

- nearly though. - was i?

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

ベトナム語

sai rồi gần đúng

英語

so close. nineteenth.

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

ベトナム語

bố đoán gần đúng.

英語

you're really close.

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

ベトナム語

gần đúng, billy.

英語

close, billy, i'm the bull.

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

ベトナム語

nhưng cũng gần đúng

英語

actually, it's lee bernard, but close enough.

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

ベトナム語

em đoán gần đúng nhất.

英語

i'm the closest!

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

ベトナム語

- À, chắc là gần đúng.

英語

pretty close to the mark?

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

ベトナム語

gần đúng, nhưng, không.

英語

getting warmer, but, no.

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

ベトナム語

chỉ làm giá gần đúng cũng được.

英語

just ballpark it.

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

ベトナム語

gần đúng, nhưng không hẳn.

英語

close, but not quite.

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

ベトナム語

có nghĩa là tôi đã gần đúng.

英語

which means i must have been close.

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

ベトナム語

có phải tôi nói gần đúng không?

英語

tell me. am i getting close?

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

ベトナム語

sự gần đúng, phép xấp xỉ, cách tiếp cận

英語

approach

最終更新: 2015-01-31
使用頻度: 2
品質:

ベトナム語

gần đúng, bởi vì vô ta làm tôi mất hứng

英語

close. it's because she repulses me.

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

ベトナム語

cũng gần đúng rồi đấy, phải không, jim?

英語

that's closer to the mark, now, isn't it, jim?

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

ベトナム語

Đó là dự đoán gần đúng nhất của chúng ta.

英語

that'd be our best guess.

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

ベトナム語

bảy năm, nhưng mà dì đoán cũng gần đúng đấy.

英語

seven years, but, you know, close.

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

人による翻訳を得て
7,763,355,873 より良い訳文を手にいれましょう

ユーザーが協力を求めています。



ユーザー体験を向上させるために Cookie を使用しています。弊社サイトを引き続きご利用いただくことで、Cookie の使用に同意していただくことになります。 詳細。 OK