検索ワード: tìm hiểu nhau (ベトナム語 - 英語)

コンピュータによる翻訳

人が翻訳した例文から、翻訳方法を学びます。

Vietnamese

English

情報

Vietnamese

tìm hiểu nhau

English

 

から: 機械翻訳
よりよい翻訳の提案
品質:

人による翻訳

プロの翻訳者、企業、ウェブページから自由に利用できる翻訳レポジトリまで。

翻訳の追加

ベトナム語

英語

情報

ベトナム語

hiểu nhau

英語

understand each other better

最終更新: 2021-05-23
使用頻度: 1
品質:

参照: 匿名

ベトナム語

hiểu nhau?

英語

together?

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

参照: 匿名

ベトナム語

- tìm hiểu.

英語

to learn.

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

参照: 匿名

ベトナム語

hiểu nhau hơn

英語

i want to text you a lot to get to know each other better. but i'm afraid to bother you, so i can't text you much.

最終更新: 2021-06-10
使用頻度: 1
品質:

参照: 匿名

ベトナム語

hiểu nhau rồi.

英語

we're cool.

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

参照: 匿名

ベトナム語

hiểu nhau chưa?

英語

we cool?

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

参照: 匿名

ベトナム語

hark và em đang tìm hiểu nhau.

英語

hark and i have been seeing each other a bit.

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

参照: 匿名

ベトナム語

-chúng ta sẽ tìm hiểu nhau.

英語

- get to know each other first. - whoa!

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

参照: 匿名

ベトナム語

chúng ta cần tìm hiểu nhau hơn

英語

well, we—we hardly know one another. i mean—

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

参照: 匿名

ベトナム語

chúng ta hiểu nhau.

英語

- then we understand each other.

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

参照: 匿名

ベトナム語

hiểu nhau rõ hơn à?

英語

got to know each other better?

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

参照: 匿名

ベトナム語

ta nghĩ mình đã tìm hiểu nhau ở rome rồi.

英語

in rome, i thought we had an understanding.

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

参照: 匿名

ベトナム語

họ tìm hiểu nhau trước, sau đó gặp gỡ.

英語

they get to know each other, then reveal themselves.

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

参照: 匿名

ベトナム語

chúng tôi hiểu nhau mà.

英語

we understand each other.

最終更新: 2023-10-30
使用頻度: 1
品質:

参照: 匿名

ベトナム語

chúng ta hiểu nhau chưa?

英語

u nas yest' ponimaniye?

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

参照: 匿名

ベトナム語

chúng ta thực sự cần tìm hiểu nhau như thế này

英語

we can really get to know each other this way.

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

参照: 匿名

ベトナム語

chúng ta cần phải hiểu nhau.

英語

we understand each other.

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

参照: 匿名

ベトナム語

chúng ta hiểu nhau chưa nhỉ?

英語

so do we have an understanding?

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

参照: 匿名

ベトナム語

ta hiểu nhau quá, phải không?

英語

- we do talk the same language, don't we?

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

参照: 匿名

ベトナム語

- Ý tôi là, để hiểu nhau hơn.

英語

-l mean, to be so understanding.

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

参照: 匿名

人による翻訳を得て
7,738,005,540 より良い訳文を手にいれましょう

ユーザーが協力を求めています。



ユーザー体験を向上させるために Cookie を使用しています。弊社サイトを引き続きご利用いただくことで、Cookie の使用に同意していただくことになります。 詳細。 OK