プロの翻訳者、企業、ウェブページから自由に利用できる翻訳レポジトリまで。
nâng cao
advanced
最終更新: 2018-10-18
使用頻度: 3
品質:
giai đoạn nâng cao
persistence of hypertension
最終更新: 2020-07-15
使用頻度: 1
品質:
参照:
nhạc lý nâng cao.
advanced composition.
最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:
参照:
- nâng cao vị thế
to be regional in importance
最終更新: 2022-05-20
使用頻度: 1
品質:
参照:
sự tăng cao, nâng cao
enhancement
最終更新: 2015-01-28
使用頻度: 2
品質:
参照:
- lớp hóa nâng cao đấy.
- ap chemistry, bitch.
最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:
参照:
giáo dục nâng cao ý thức
take out propaganda measures,
最終更新: 2021-04-28
使用頻度: 1
品質:
参照:
- cậu nâng cao lên nữưa đi.
- you take your half boner off me.
最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:
参照:
chín chức năng quan sát nâng cao.
nine enhanced-vision modes.
最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:
参照:
10122=thiết lập nâng cao
10122=advanced settings
最終更新: 2017-06-21
使用頻度: 2
品質:
参照:
chất lượng cuộc sống được nâng cao
improved quality of life
最終更新: 2022-11-03
使用頻度: 1
品質:
参照:
cô ấy đang nâng cao trình độ.
she's more advanced.
最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:
参照:
bác phải dạy cháu chiêu nâng cao!
you will teach me the advanced set!
最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:
参照:
nâng cao khả năng quan sát và đánh giá
enhance observation and evaluation
最終更新: 2020-04-19
使用頻度: 1
品質:
参照:
không tên tuổi để nâng cao địa vị.
no name to elevate status.
最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:
参照:
làm chút scotty nâng cao dũng khí
scotty's old news.
最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:
参照:
cần thiết nhất là phải nâng cao sĩ khí.
it's most important to keep your morale high
最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:
参照:
nếu bạn có thể, nâng cao nó với cô ấy.
if you can, raise it with her.
最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:
参照:
tôi sẽ xem đề nghị nâng cao số lượng này.
i will see offer raised and numbers elevated.
最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:
参照:
cô nghĩ là cô sẽ nâng cao tinh thần của họ?
well, you feel you're going to boost their morale?
最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:
参照: