您搜索了: tìm nâng cao (越南语 - 英语)

计算机翻译

尝试学会如何从人工翻译例句找到译文。

Vietnamese

English

信息

Vietnamese

tìm nâng cao

English

 

从: 机器翻译
建议更好的译文
质量:

人工翻译

来自专业的译者、企业、网页和免费的翻译库。

添加一条翻译

越南语

英语

信息

越南语

nâng cao

英语

advanced

最后更新: 2018-10-18
使用频率: 3
质量:

越南语

giai đoạn nâng cao

英语

persistence of hypertension

最后更新: 2020-07-15
使用频率: 1
质量:

参考: 匿名

越南语

nhạc lý nâng cao.

英语

advanced composition.

最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:

参考: 匿名

越南语

- nâng cao vị thế

英语

to be regional in importance

最后更新: 2022-05-20
使用频率: 1
质量:

参考: 匿名

越南语

sự tăng cao, nâng cao

英语

enhancement

最后更新: 2015-01-28
使用频率: 2
质量:

参考: 匿名

越南语

- lớp hóa nâng cao đấy.

英语

- ap chemistry, bitch.

最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:

参考: 匿名

越南语

giáo dục nâng cao ý thức

英语

take out propaganda measures,

最后更新: 2021-04-28
使用频率: 1
质量:

参考: 匿名

越南语

- cậu nâng cao lên nữưa đi.

英语

- you take your half boner off me.

最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:

参考: 匿名

越南语

chín chức năng quan sát nâng cao.

英语

nine enhanced-vision modes.

最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:

参考: 匿名

越南语

10122=thiết lập nâng cao

英语

10122=advanced settings

最后更新: 2017-06-21
使用频率: 2
质量:

参考: 匿名

越南语

chất lượng cuộc sống được nâng cao

英语

improved quality of life

最后更新: 2022-11-03
使用频率: 1
质量:

参考: 匿名

越南语

cô ấy đang nâng cao trình độ.

英语

she's more advanced.

最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:

参考: 匿名

越南语

bác phải dạy cháu chiêu nâng cao!

英语

you will teach me the advanced set!

最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:

参考: 匿名

越南语

nâng cao khả năng quan sát và đánh giá

英语

enhance observation and evaluation

最后更新: 2020-04-19
使用频率: 1
质量:

参考: 匿名

越南语

không tên tuổi để nâng cao địa vị.

英语

no name to elevate status.

最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:

参考: 匿名

越南语

làm chút scotty nâng cao dũng khí

英语

scotty's old news.

最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:

参考: 匿名

越南语

cần thiết nhất là phải nâng cao sĩ khí.

英语

it's most important to keep your morale high

最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:

参考: 匿名

越南语

nếu bạn có thể, nâng cao nó với cô ấy.

英语

if you can, raise it with her.

最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:

参考: 匿名

越南语

tôi sẽ xem đề nghị nâng cao số lượng này.

英语

i will see offer raised and numbers elevated.

最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:

参考: 匿名

越南语

cô nghĩ là cô sẽ nâng cao tinh thần của họ?

英语

well, you feel you're going to boost their morale?

最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:

参考: 匿名

获取更好的翻译,从
7,762,406,665 条人工翻译中汲取

用户现在正在寻求帮助:



Cookie 讓我們提供服務。利用此服務即表示你同意我們使用Cookie。 更多資訊。 確認