検索ワード: tình hữu nghị (ベトナム語 - 英語)

コンピュータによる翻訳

人が翻訳した例文から、翻訳方法を学びます。

Vietnamese

English

情報

Vietnamese

tình hữu nghị

English

 

から: 機械翻訳
よりよい翻訳の提案
品質:

人による翻訳

プロの翻訳者、企業、ウェブページから自由に利用できる翻訳レポジトリまで。

翻訳の追加

ベトナム語

英語

情報

ベトナム語

hữu nghị

英語

friendship

最終更新: 1970-01-01
使用頻度: 1
品質:

参照: 匿名

ベトナム語

hữu nghị?

英語

friends?

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

参照: 匿名

ベトナム語

Để bảo vệ tình hữu nghị với các nước

英語

to maintain good relationship with our neighboring countries,

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

参照: 匿名

ベトナム語

một lời khuyên hữu nghị.

英語

some friendly advice.

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

参照: 匿名

ベトナム語

Đây là hội liên minh hữu nghị

英語

isn't it supposed to be an alliance meeting?

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

参照: 匿名

ベトナム語

anh nghĩ tình hữu nghị của họ sẽ kéo dài được bao lâu?

英語

how long do you think their friendship will last?

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

参照: 匿名

ベトナム語

Đây là a ở khách sạn hữu nghị

英語

this is a from huu nghi hotel

最終更新: 2014-08-16
使用頻度: 1
品質:

参照: 匿名

ベトナム語

ta nên đối xử 1 cách tôn trọng với tình hữu nghị của đối tác chứ

英語

we should be treated with respect and friendship of partners;

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

参照: 匿名

ベトナム語

cô ấy nghĩ sao về tình hữu nghị giữa các quốc gia trong tương lai?

英語

how did she feel about the future friendship of nations?

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

参照: 匿名

ベトナム語

hội tình hữu sẽ chăm sóc cho bạn cho tới khi-

英語

- good morning, mr largo.

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

参照: 匿名

ベトナム語

anh có muốn, ơ... đánh cá hữu nghị một chút không?

英語

would you care to make a friendly wager?

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

参照: 匿名

ベトナム語

những hành động phương hại đến quan hệ hữu nghị giữa các quốc gia.

英語

actions that are inimical to friendly relations between countries.

最終更新: 2013-02-18
使用頻度: 1
品質:

参照: 匿名

ベトナム語

hôm qua tôi bay đến nhận huân chương hữu nghị... từ thủ tướng nga.

英語

yesterday i flew in to accept the order of friendship from russian prime minister.

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

参照: 匿名

ベトナム語

mời dùng một trái chà là, ông pollock, như là một hành động hữu nghị.

英語

take a date, mr. pollock, as a gesture of friendship.

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

参照: 匿名

ベトナム語

tôi với cung gia lục thập tứ thủ của cô ấy Đánh hữu nghị một cái thì có!

英語

i had a round with her 64 hands of gong's bagua it was just a one time friendly then she became pregnant!

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

参照: 匿名

ベトナム語

tuy nhiên, có những mối hữu nghị chúng ta cần thiết lập nếu muốn giao hảo trong hòa bình.

英語

however, there are certain overtures that need to be made if we are to find a degree of peace.

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

参照: 匿名

ベトナム語

chính phủ thấy một mối hữu nghị mạnh với saudi là điều cốt yếu trong việc tăng cường lợi ích của anh ở khu vực.

英語

'the government sees a strong bond with the saudis 'as crucial in furthering britain's interest in the region.

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

参照: 匿名

ベトナム語

tôi mang vua ethiopia và em gái tới đây trong tình hữu hảo, như một đồng minh canh giữ cửa ngỏ phía nam của chúng ta.

英語

i bring the ethiopian king and his sister in friendship, as an ally to guard our southern gates.

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

参照: 匿名

ベトナム語

nhưng kinh nghiệm đã dạy cho tôi biết rằng trong một cuộc hành trình dài như thế này các bạn có thể chán đến chết, cho nên đây là một lời khuyên hữu nghị.

英語

but still, as experience is my teacher, i know that in such a long journey you may become dreadfully bored. therefore accept my friendly advice.

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

参照: 匿名

ベトナム語

hội tình hữu quốc tế giúp đỡ những người vô gia cư... là một tổ chức từ thiên thuần khiết. chúng tôi không quan tâm đến chính trị...

英語

the international brotherhood for assistance of stateless persons is purely philanthropic.

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

参照: 匿名

人による翻訳を得て
7,761,759,965 より良い訳文を手にいれましょう

ユーザーが協力を求めています。



ユーザー体験を向上させるために Cookie を使用しています。弊社サイトを引き続きご利用いただくことで、Cookie の使用に同意していただくことになります。 詳細。 OK