検索ワード: tội (ベトナム語 - 英語)

コンピュータによる翻訳

人が翻訳した例文から、翻訳方法を学びます。

Vietnamese

English

情報

Vietnamese

tội

English

 

から: 機械翻訳
よりよい翻訳の提案
品質:

人による翻訳

プロの翻訳者、企業、ウェブページから自由に利用できる翻訳レポジトリまで。

翻訳の追加

ベトナム語

英語

情報

ベトナム語

tội lỗi

英語

sin

最終更新: 2011-08-28
使用頻度: 1
品質:

参照: Wikipedia

ベトナム語

miễn tội?

英語

spare me? !

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

参照: Wikipedia

ベトナム語

con muốn xưng tội.

英語

i have a confession.

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

参照: Wikipedia

ベトナム語

- tội nghiệp ổng.

英語

aw. that's a tough break.

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

参照: Wikipedia

ベトナム語

báo cáo tội phạm.

英語

your criminal record.

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

参照: Wikipedia

ベトナム語

cô có tội gì đâu?

英語

on what grounds?

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

参照: Wikipedia

ベトナム語

chƠi rồi nè! tội ghê!

英語

i had my shit pushed in, bro!

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

参照: Wikipedia

ベトナム語

"tội lỗi người cha".

英語

"the sins of the fathers!"

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

参照: Wikipedia
警告:見えない HTML フォーマットが含まれています

ベトナム語

Ôi, tội nghiệp con tôi.

英語

oh, my poor baby.

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

参照: Wikipedia

ベトナム語

- cảm thấy hơi tội lỗi.

英語

- felt sorta guilty

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

参照: Wikipedia

ベトナム語

- aw, chú sóc tội nghiệp.

英語

- aw, poor chipmunk.

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

参照: Wikipedia

ベトナム語

chú sóc nhỏ bé tội nghiệp.

英語

sad little chipmunk.

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

参照: Wikipedia

ベトナム語

cậu muốn bắt tội phạm?

英語

you got it.

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

参照: Wikipedia

ベトナム語

tội phạm học hả Đúng thế

英語

- criminology? - yes. let's go.

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

参照: Wikipedia

ベトナム語

cậu vẫn là tội phạm liên bang.

英語

you still committed a federal crime.

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

参照: Wikipedia

ベトナム語

Ôi, tội nghiệp Đại úy butler.

英語

promise me college....

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

参照: Wikipedia

ベトナム語

anh phạm tội với quê hương anh.

英語

you murdered your own countrymen.

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

参照: Wikipedia

ベトナム語

con có muốn ta nghe con xưng tội?

英語

would you like me to hear your confession?

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

参照: Wikipedia

ベトナム語

biến mình thành tội phạm thôi.

英語

let's make ourselves a shooter.

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

参照: Wikipedia

ベトナム語

còn không mau theo ta về chịu tội?

英語

come to the palace with me for justice.

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

参照: Wikipedia

人による翻訳を得て
7,730,068,245 より良い訳文を手にいれましょう

ユーザーが協力を求めています。



ユーザー体験を向上させるために Cookie を使用しています。弊社サイトを引き続きご利用いただくことで、Cookie の使用に同意していただくことになります。 詳細。 OK