尝试学会如何从人工翻译例句找到译文。
tội
从: 机器翻译 建议更好的译文 质量:
来自专业的译者、企业、网页和免费的翻译库。
添加一条翻译
tội lỗi
sin
最后更新: 2011-08-28 使用频率: 1 质量: 参考: Wikipedia
miễn tội?
spare me? !
最后更新: 2016-10-27 使用频率: 1 质量: 参考: Wikipedia
con muốn xưng tội.
i have a confession.
- tội nghiệp ổng.
aw. that's a tough break.
báo cáo tội phạm.
your criminal record.
cô có tội gì đâu?
on what grounds?
chƠi rồi nè! tội ghê!
i had my shit pushed in, bro!
"tội lỗi người cha".
"the sins of the fathers!"
最后更新: 2016-10-27 使用频率: 1 质量: 参考: Wikipedia警告:包含不可见的HTML格式
Ôi, tội nghiệp con tôi.
oh, my poor baby.
- cảm thấy hơi tội lỗi.
- felt sorta guilty
- aw, chú sóc tội nghiệp.
- aw, poor chipmunk.
chú sóc nhỏ bé tội nghiệp.
sad little chipmunk.
cậu muốn bắt tội phạm?
you got it.
tội phạm học hả Đúng thế
- criminology? - yes. let's go.
cậu vẫn là tội phạm liên bang.
you still committed a federal crime.
Ôi, tội nghiệp Đại úy butler.
promise me college....
anh phạm tội với quê hương anh.
you murdered your own countrymen.
con có muốn ta nghe con xưng tội?
would you like me to hear your confession?
biến mình thành tội phạm thôi.
let's make ourselves a shooter.
còn không mau theo ta về chịu tội?
come to the palace with me for justice.