検索ワード: tôi đã học bao nhiêu tiếng rồi (ベトナム語 - 英語)

コンピュータによる翻訳

人が翻訳した例文から、翻訳方法を学びます。

Vietnamese

English

情報

Vietnamese

tôi đã học bao nhiêu tiếng rồi

English

 

から: 機械翻訳
よりよい翻訳の提案
品質:

人による翻訳

プロの翻訳者、企業、ウェブページから自由に利用できる翻訳レポジトリまで。

翻訳の追加

ベトナム語

英語

情報

ベトナム語

- bao nhiêu tiếng rồi?

英語

- how many hours is it?

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

ベトナム語

tôi đã cho anh bao nhiêu rồi.

英語

how much did i give you already?

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

ベトナム語

tôi đã nói bao nhiêu lần rồi?

英語

how many times did i tell you?

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

ベトナム語

- tôi đã nói bao nhiêu lần rồi?

英語

- how many times did i say it?

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

ベトナム語

-tôi đã nói bao nhiêu lần rồi, face?

英語

- how many times did i say it, face?

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

ベトナム語

tôi đã nói với anh bao nhiêu lần rồi?

英語

how many times do i have to tell you?

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

ベトナム語

bạn đã học được mấy/bao nhiêu năm rồi?

英語

how many years have you been studying now?

最終更新: 2014-07-18
使用頻度: 1
品質:

ベトナム語

tôi đãbao nhiêu mộng đẹp.

英語

what romantic dreams i had.

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

ベトナム語

tôi đã đứng đây mấy tiếng rồi!

英語

i've been standing here for hours man!

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

ベトナム語

tôi đã dùng nó không biết bao nhiêu lần rồi.

英語

i've used them god knows how many times.

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

ベトナム語

tôi đã làm cho ông bao nhiêu lần rồi cơ chứ?

英語

how many meat loafs have i made for you?

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

ベトナム語

không, tôi đã đợi hai tiếng rồi.

英語

- no, i have already waited for two hours.

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

ベトナム語

- tôi đã sẵn sàng gần một tiếng rồi.

英語

-l've been ready for nearly an hour.

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

ベトナム語

bản thân tôi đã ở đây 6 tiếng rồi.

英語

individually, i've been at it for six hours.

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

ベトナム語

chúng tôi đã ở đây 6 tiếng rồi!

英語

(female) we've been here for 6 hours, please!

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

ベトナム語

anh có biết tôi đã sai lầm bao nhiêu lần rồi không?

英語

do you know how many times i've been wrong?

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

ベトナム語

- không, thưa ngài tôi đã nói với ngài bao nhiêu lần rồi

英語

-no, sir, i've told you so many times.

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

ベトナム語

tôi đã chiến đấu như bao nhiêu người khác.

英語

i fought like any other man.

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

ベトナム語

tôi đã học xong

英語

i've finished the job

最終更新: 2021-05-05
使用頻度: 1
品質:

参照: 匿名

ベトナム語

không, tôi đã học chúng rồi.

英語

no, i've already had my fair share.

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

参照: 匿名

人による翻訳を得て
7,749,934,503 より良い訳文を手にいれましょう

ユーザーが協力を求めています。



ユーザー体験を向上させるために Cookie を使用しています。弊社サイトを引き続きご利用いただくことで、Cookie の使用に同意していただくことになります。 詳細。 OK