人が翻訳した例文から、翻訳方法を学びます。
プロの翻訳者、企業、ウェブページから自由に利用できる翻訳レポジトリまで。
tôi đã học tiếng anh trong trường ở torino.
i learn english in school in torino.
最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:
tôi đã từng học tiếng anh?
i used to learn english?
最終更新: 2014-07-23
使用頻度: 1
品質:
tôi học tiếng anh được 5 năm rồi
i've been learning english for five years.
最終更新: 2022-08-20
使用頻度: 1
品質:
参照:
tôi đang học tiếng anh
im learning english
最終更新: 2018-01-02
使用頻度: 4
品質:
参照:
hta6 là học tiếng anh trong 6 tuần
'lse6' is learn to speak english in 6 weeks...
最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 2
品質:
参照:
hãy giúp tôi học tiếng anh
please help me learn english
最終更新: 2021-10-19
使用頻度: 1
品質:
参照:
chúng tôi đã cố gọi cho anh trong suốt...
we've been trying to call you for the last...
最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:
参照:
tôi mới bắt đầu học tiếng anh
i just started learning english
最終更新: 2022-09-26
使用頻度: 1
品質:
参照:
bạn đã học tiếng anh ở đâu?
where did you learn english?
最終更新: 2023-04-03
使用頻度: 1
品質:
参照:
tôi phải đi học tiếng anh bây giờ
i have to study english now
最終更新: 2018-05-21
使用頻度: 4
品質:
参照:
tôi nghe nói bạn muốn học tiếng anh.
i heard that you want to learn english.
最終更新: 2016-06-07
使用頻度: 1
品質:
参照:
dạo gần đây tôi quay lại học tiếng anh
lately i've been busy
最終更新: 2021-06-16
使用頻度: 1
品質:
参照:
em sống trong cái xe suốt 2 năm qua.
with barely scraping by.
最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:
参照:
anna đang học tiếng anh.
anna's learning english.
最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:
参照:
ngày mai tôi sẽ không đi học tiếng anh
tomorrow i will not go to school
最終更新: 2020-07-06
使用頻度: 1
品質:
参照:
tôi đã bảo vệ ward trong suốt nhiệm vụ.
i had ward's back the whole time.
最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:
参照:
bạn có thể dạy tôi học tiếng anh không?
can you teach me to learn english?
最終更新: 2021-07-24
使用頻度: 1
品質:
参照:
bạn ₫ã học tiếng anh chưa
you're still not sleeping
最終更新: 2021-11-25
使用頻度: 1
品質:
参照:
bạn phải học tiếng anh chuẩn.
you have to learn standard english.
最終更新: 2014-02-01
使用頻度: 1
品質:
参照:
tôi đã học xong
i've finished the job
最終更新: 2021-05-05
使用頻度: 1
品質:
参照: