人が翻訳した例文から、翻訳方法を学びます。
プロの翻訳者、企業、ウェブページから自由に利用できる翻訳レポジトリまで。
tôi đã kết hôn và có 2 đứa con
i'm married and have two children
最終更新: 2013-09-03
使用頻度: 1
品質:
Đã từng kết hôn và có con.
married before with a kid.
最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:
tôi đã kết hôn, và bây giờ có hai đứa con.
i'm married, i got two kids now.
最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:
tôi có con trai.
i have a son.
最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:
tôi có một đứa con trai 16 tuổi.
i have a 16-year-old son.
最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:
con trai tôi 4 tuổi
how old is your son
最終更新: 2020-02-08
使用頻度: 1
品質:
参照:
ngài đã có con trai.
you have a son.
最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:
参照:
tôi chưa từng kết hôn. tôi chưa có con.
i have no children.
最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:
参照:
- bọn tôi đã kết hôn!
- we got married!
最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:
参照:
tôi có một đứa con trai 28 tuổi, jeanie.
i got a 28-year-old son, jeannie.
最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:
参照:
tôi còn đứa con trai 16 tuổi.
i've got a 16-year-old boy.
最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:
参照:
người đã kết hôn với con xà tinh ngàn năm tuổi
you married a thousand year-old snake demon.
最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:
参照:
con trai 8 tuổi
my son is eight.
最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:
参照:
con sẽ kết hôn, con sẽ có con.
you're gonna get married, you're gonna have kids,
最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:
参照:
Ông ta đã kết hôn, Ông ta có 1 vợ và 2 con.
and he had remarried, he had a wife and two kids.
最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:
参照:
chú có đứa con trai, khoảng tuổi cháu.
i have a son. about your age.
最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:
参照:
con trai tôi năm tuổi.
son.five years old
最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:
参照:
30 tuổi, đã kết hôn ...
he's 30 years old, married...
最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:
参照:
anh đã giết con trai tôi.
you killed my son.
最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 3
品質:
参照:
anh đã giết con trai tôi?
did you kill my son?
最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:
参照: