検索ワード: tôi đã kết hôn và có con trai 4 tuổi (ベトナム語 - 英語)

コンピュータによる翻訳

人が翻訳した例文から、翻訳方法を学びます。

Vietnamese

English

情報

Vietnamese

tôi đã kết hôn và có con trai 4 tuổi

English

 

から: 機械翻訳
よりよい翻訳の提案
品質:

人による翻訳

プロの翻訳者、企業、ウェブページから自由に利用できる翻訳レポジトリまで。

翻訳の追加

ベトナム語

英語

情報

ベトナム語

tôi đã kết hôn và có 2 đứa con

英語

i'm married and have two children

最終更新: 2013-09-03
使用頻度: 1
品質:

ベトナム語

Đã từng kết hôn và có con.

英語

married before with a kid.

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

ベトナム語

tôi đã kết hôn, và bây giờ có hai đứa con.

英語

i'm married, i got two kids now.

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

ベトナム語

tôi có con trai.

英語

i have a son.

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

ベトナム語

tôi có một đứa con trai 16 tuổi.

英語

i have a 16-year-old son.

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

ベトナム語

con trai tôi 4 tuổi

英語

how old is your son

最終更新: 2020-02-08
使用頻度: 1
品質:

参照: 匿名

ベトナム語

ngài đã có con trai.

英語

you have a son.

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

参照: 匿名

ベトナム語

tôi chưa từng kết hôn. tôi chưa có con.

英語

i have no children.

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

参照: 匿名

ベトナム語

- bọn tôi đã kết hôn!

英語

- we got married!

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

参照: 匿名

ベトナム語

tôi có một đứa con trai 28 tuổi, jeanie.

英語

i got a 28-year-old son, jeannie.

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

参照: 匿名

ベトナム語

tôi còn đứa con trai 16 tuổi.

英語

i've got a 16-year-old boy.

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

参照: 匿名

ベトナム語

người đã kết hôn với con xà tinh ngàn năm tuổi

英語

you married a thousand year-old snake demon.

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

参照: 匿名

ベトナム語

con trai 8 tuổi

英語

my son is eight.

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

参照: 匿名

ベトナム語

con sẽ kết hôn, con sẽ có con.

英語

you're gonna get married, you're gonna have kids,

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

参照: 匿名

ベトナム語

Ông ta đã kết hôn, Ông ta có 1 vợ và 2 con.

英語

and he had remarried, he had a wife and two kids.

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

参照: 匿名

ベトナム語

chú có đứa con trai, khoảng tuổi cháu.

英語

i have a son. about your age.

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

参照: 匿名

ベトナム語

con trai tôi năm tuổi.

英語

son.five years old

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

参照: 匿名

ベトナム語

30 tuổi, đã kết hôn ...

英語

he's 30 years old, married...

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

参照: 匿名

ベトナム語

anh đã giết con trai tôi.

英語

you killed my son.

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 3
品質:

参照: 匿名

ベトナム語

anh đã giết con trai tôi?

英語

did you kill my son?

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

参照: 匿名

人による翻訳を得て
7,763,124,333 より良い訳文を手にいれましょう

ユーザーが協力を求めています。



ユーザー体験を向上させるために Cookie を使用しています。弊社サイトを引き続きご利用いただくことで、Cookie の使用に同意していただくことになります。 詳細。 OK