検索ワード: tôi đã nắm được thông tin (ベトナム語 - 英語)

人による翻訳

プロの翻訳者、企業、ウェブページから自由に利用できる翻訳レポジトリまで。

翻訳の追加

ベトナム語

英語

情報

ベトナム語

tôi đã nắm được thông tin

英語

có mặt đúng giờ

最終更新: 2023-11-22
使用頻度: 1
品質:

ベトナム語

tôi đã nhận được thông tin

英語

i have received information

最終更新: 2020-07-04
使用頻度: 1
品質:

参照: 匿名

ベトナム語

tôi đã đọc được thông tin đó.

英語

i did read that.

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

参照: 匿名

ベトナム語

c/tôi đã nhận được thông tin

英語

c / i have received the information

最終更新: 2020-06-18
使用頻度: 1
品質:

参照: 匿名

ベトナム語

cám ơn tôi đã nhận được thông tin

英語

i have received information

最終更新: 2020-04-02
使用頻度: 1
品質:

参照: 匿名

ベトナム語

tôi đã nắm được thông tin về dự án của bạn

英語

i've got the information

最終更新: 2023-05-02
使用頻度: 1
品質:

参照: 匿名

ベトナム語

monsieur, tôi đã nhận được thông tin.

英語

monsieur, i have the information.

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

参照: 匿名

ベトナム語

tôi đã nhận được thông báo

英語

i received a notification

最終更新: 2022-02-11
使用頻度: 1
品質:

参照: 匿名

ベトナム語

tôi đã lấy được thông tin ông cần rồi.

英語

i got that info you wanted.

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

参照: 匿名

ベトナム語

chúng tôi đã nhận được thông tin của bạn

英語

i have received your information

最終更新: 2024-02-03
使用頻度: 2
品質:

参照: 匿名

ベトナム語

nhưng anh nắm được thông tin.

英語

but you had access.

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

参照: 匿名

ベトナム語

tôi đã nhận được thông tin về việc hủy phòng

英語

i have received information

最終更新: 2019-09-25
使用頻度: 1
品質:

参照: 匿名

ベトナム語

tôi đã nắm được nó rồi.

英語

i have a handle on it.

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

参照: 匿名

ベトナム語

tôi đã nhận được thông tin trì hoãn của con tàu này

英語

最終更新: 2023-05-25
使用頻度: 1
品質:

参照: 匿名

ベトナム語

tôi đã lấy được thông số kĩ thuật.

英語

i got the specs.

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

参照: 匿名

ベトナム語

phải, tôi đã nắm được bi hắn...

英語

well, i had him by the nuts...

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

参照: 匿名

ベトナム語

tôi nắm được rồi.

英語

i get it.

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

参照: 匿名

ベトナム語

tôi nghĩ hắn đã nắm được mũi tên.

英語

i think he got the point.

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

参照: 匿名

ベトナム語

tôi đã muốn biết về họ nhưng tôi không tìm được thông tin

英語

i wanted to know about them. but i couldn't find any records.

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

参照: 匿名

ベトナム語

em nắm được ít thông tin về địa điểm ở saugus.

英語

i've got some more info on that location in saugus.

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

参照: 匿名

人による翻訳を得て
7,744,593,957 より良い訳文を手にいれましょう

ユーザーが協力を求めています。



ユーザー体験を向上させるために Cookie を使用しています。弊社サイトを引き続きご利用いただくことで、Cookie の使用に同意していただくことになります。 詳細。 OK