From professional translators, enterprises, web pages and freely available translation repositories.
tôi đã nắm được thông tin
có mặt đúng giờ
Last Update: 2023-11-22
Usage Frequency: 1
Quality:
tôi đã nhận được thông tin
i have received information
Last Update: 2020-07-04
Usage Frequency: 1
Quality:
Reference:
tôi đã đọc được thông tin đó.
i did read that.
Last Update: 2016-10-27
Usage Frequency: 1
Quality:
Reference:
c/tôi đã nhận được thông tin
c / i have received the information
Last Update: 2020-06-18
Usage Frequency: 1
Quality:
Reference:
tôi đã không nhận được thông tin
i will send you back the contract tomorrow
Last Update: 2025-01-02
Usage Frequency: 4
Quality:
Reference:
tôi đã nắm được thông tin về dự án của bạn
i've got the information
Last Update: 2023-05-02
Usage Frequency: 1
Quality:
Reference:
monsieur, tôi đã nhận được thông tin.
monsieur, i have the information.
Last Update: 2016-10-27
Usage Frequency: 1
Quality:
Reference:
tôi đã nhận được thông báo
i received a notification
Last Update: 2022-02-11
Usage Frequency: 1
Quality:
Reference:
tôi đã lấy được thông tin ông cần rồi.
i got that info you wanted.
Last Update: 2016-10-27
Usage Frequency: 1
Quality:
Reference:
chúng tôi đã nhận được thông tin của bạn
i have received your information
Last Update: 2024-02-03
Usage Frequency: 2
Quality:
Reference:
nhưng anh nắm được thông tin.
but you had access.
Last Update: 2016-10-27
Usage Frequency: 1
Quality:
Reference:
tôi đã nhận được thông tin về việc hủy phòng
i have received information
Last Update: 2019-09-25
Usage Frequency: 1
Quality:
Reference:
tôi đã nắm được nó rồi.
i have a handle on it.
Last Update: 2016-10-27
Usage Frequency: 1
Quality:
Reference:
tôi đã nhận được thông tin trì hoãn của con tàu này
Last Update: 2023-05-25
Usage Frequency: 1
Quality:
Reference:
tôi đã lấy được thông số kĩ thuật.
i got the specs.
Last Update: 2016-10-27
Usage Frequency: 1
Quality:
Reference:
phải, tôi đã nắm được bi hắn...
well, i had him by the nuts...
Last Update: 2016-10-27
Usage Frequency: 1
Quality:
Reference:
tôi nắm được rồi.
i get it.
Last Update: 2016-10-27
Usage Frequency: 1
Quality:
Reference:
tôi nghĩ hắn đã nắm được mũi tên.
i think he got the point.
Last Update: 2016-10-27
Usage Frequency: 1
Quality:
Reference:
tôi đã muốn biết về họ nhưng tôi không tìm được thông tin gì
i wanted to know about them. but i couldn't find any records.
Last Update: 2016-10-27
Usage Frequency: 1
Quality:
Reference:
em nắm được ít thông tin về địa điểm ở saugus.
i've got some more info on that location in saugus.
Last Update: 2016-10-27
Usage Frequency: 1
Quality:
Reference: