検索ワード: tôi đến từ hà nội việt nam (ベトナム語 - 英語)

コンピュータによる翻訳

人が翻訳した例文から、翻訳方法を学びます。

Vietnamese

English

情報

Vietnamese

tôi đến từ hà nội việt nam

English

 

から: 機械翻訳
よりよい翻訳の提案
品質:

人による翻訳

プロの翻訳者、企業、ウェブページから自由に利用できる翻訳レポジトリまで。

翻訳の追加

ベトナム語

英語

情報

ベトナム語

tôi đến từ việt nam

英語

i'm from viet nam

最終更新: 2017-06-10
使用頻度: 1
品質:

参照: 匿名

ベトナム語

hà nội, việt nam

英語

hanoi, vietnam

最終更新: 2019-07-04
使用頻度: 2
品質:

参照: 匿名

ベトナム語

tôi sống ở hà nội việt nam

英語

tôi 42 tuổi

最終更新: 2020-12-05
使用頻度: 1
品質:

参照: 匿名

ベトナム語

tôi là người đến từ việt nam

英語

the problem is do you want?

最終更新: 2019-05-23
使用頻度: 1
品質:

参照: 匿名

ベトナム語

tôi đến từ việt nam

英語

i from vietnamese

最終更新: 2021-11-27
使用頻度: 1
品質:

参照: 匿名

ベトナム語

bố tôi đã đến việt nam.

英語

my father went to vietnam.

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

参照: 匿名

ベトナム語

cầu giấy, hà nội, việt nam

英語

cau giay, ha noi, viet nam

最終更新: 2019-06-06
使用頻度: 1
品質:

参照: 匿名

ベトナム語

tôi đến từ việt nam tôi sống ở hoa kỳ

英語

i live in usa

最終更新: 2024-02-17
使用頻度: 1
品質:

参照: 匿名

ベトナム語

tôi mong bạn sẽ đến việt nam

英語

i

最終更新: 2023-01-03
使用頻度: 1
品質:

参照: 匿名

ベトナム語

tôi sống ở Ấn Độ ... và bạn đến từ việt nam?

英語

can you please talk in english .

最終更新: 2020-10-03
使用頻度: 1
品質:

参照: 匿名

ベトナム語

bạn đến từ nước việt nam phải không

英語

yes i am from vietnam

最終更新: 2022-08-13
使用頻度: 1
品質:

参照: 匿名

ベトナム語

tôi sẽ rời việt nam.

英語

i'm leaving vietnam.

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

参照: 匿名

ベトナム語

bạn đã đến việt nam chưa

英語

be my friend

最終更新: 2020-06-02
使用頻度: 1
品質:

参照: 匿名

ベトナム語

đến từ phương nam.

英語

they're from the southern lands.

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

参照: 匿名

ベトナム語

bạn đã đến việt nam chưa

英語

have you ever been to vietnam?

最終更新: 2019-01-08
使用頻度: 1
品質:

参照: 匿名

ベトナム語

bạn đã từng đến việt nam chưa

英語

we have a common goal

最終更新: 2020-09-08
使用頻度: 1
品質:

参照: 匿名

ベトナム語

tôi ở tỉnh phú yên, việt nam

英語

i'm in phu yen province, vietnam. tôi làm việc ở Đà lạt

最終更新: 2021-10-06
使用頻度: 1
品質:

参照: 匿名

ベトナム語

anh đã đến việt nam lâu chưa?

英語

how long will you stay?

最終更新: 2019-04-05
使用頻度: 1
品質:

参照: 匿名

ベトナム語

bao giờ bạn có thể đến việt nam

英語

it's neae greece

最終更新: 2022-09-09
使用頻度: 1
品質:

参照: 匿名

ベトナム語

nhưng tôi đã trở về việt nam.

英語

but i was on my way back to vietnam.

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

参照: 匿名

人による翻訳を得て
7,774,112,948 より良い訳文を手にいれましょう

ユーザーが協力を求めています。



ユーザー体験を向上させるために Cookie を使用しています。弊社サイトを引き続きご利用いただくことで、Cookie の使用に同意していただくことになります。 詳細。 OK