検索ワード: tôi đang ở nhà với chồng (ベトナム語 - 英語)

コンピュータによる翻訳

人が翻訳した例文から、翻訳方法を学びます。

Vietnamese

English

情報

Vietnamese

tôi đang ở nhà với chồng

English

 

から: 機械翻訳
よりよい翻訳の提案
品質:

人による翻訳

プロの翻訳者、企業、ウェブページから自由に利用できる翻訳レポジトリまで。

翻訳の追加

ベトナム語

英語

情報

ベトナム語

tôi đang ăn tối với chồng.

英語

i am eating dinner with my husband.

最終更新: 2014-02-01
使用頻度: 1
品質:

ベトナム語

mẹ của tôi đang ở với người chồng thứ tư.

英語

my mother is on husband number four.

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

ベトナム語

chị ở cùng với chồng.

英語

you are with husband.

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

ベトナム語

tôi đoán là cô đang nói với chồng

英語

i guess... i guess you were telling your husband

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

ベトナム語

tôi đến đây với chồng tôi

英語

i came here with my husband

最終更新: 2014-09-09
使用頻度: 1
品質:

ベトナム語

không, tôi đang ở với vic

英語

no, i'm with vic.

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

ベトナム語

tôi đang ở nhà trắng với tướng kramer.

英語

i'm at the white house with general kramer.

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

ベトナム語

với chồng tôi.

英語

with my husband.

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

ベトナム語

cô đang ngủ với chồng tôi? !

英語

you're sleeping with my husband?

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

ベトナム語

giờ con bé đang ở với vợ chồng chủ quán rượu.

英語

now she lives with an innkeeper man and his wife

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

ベトナム語

chồng tôi đang ở nhà chờ tôi!

英語

with a husband at home and a bit on the side

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

ベトナム語

ta chỉ mong muốn ở với chồng mình.

英語

i just want to stay with her husband.

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

ベトナム語

anh đã nói ở lại đây với chồng tôi

英語

i was told i could stay here with my husband.

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

ベトナム語

tôi chỉ muốn nói chuyện với chồng tôi.

英語

i only want to speak briefly with my husband. why won't you let him talk?

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

ベトナム語

tôi không biết, tôi đang ở đây với anh.

英語

i don't know. i'm here with you.

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

ベトナム語

anh đang ở với chúng tôi.

英語

with us, baby, you're with us.

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

ベトナム語

tôi đang sợ hãi chính người chồng của mình.

英語

i am frightened of my own husband.

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

ベトナム語

- tổng thống đang ở với tôi.

英語

- the president's with me.

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

ベトナム語

bà ấy đang ở với chúng tôi.

英語

she's with us.

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

ベトナム語

- bắt được anh đang gặp chồng tôi.

英語

-l see you've met my husband.

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

人による翻訳を得て
7,767,453,088 より良い訳文を手にいれましょう

ユーザーが協力を求めています。



ユーザー体験を向上させるために Cookie を使用しています。弊社サイトを引き続きご利用いただくことで、Cookie の使用に同意していただくことになります。 詳細。 OK