検索ワード: tôi đang học đại học (ベトナム語 - 英語)

人による翻訳

プロの翻訳者、企業、ウェブページから自由に利用できる翻訳レポジトリまで。

翻訳の追加

ベトナム語

英語

情報

ベトナム語

tôi đang học đại học

英語

i'm studying at the university

最終更新: 2020-11-21
使用頻度: 1
品質:

参照: 匿名

ベトナム語

tôi đang học ở trường đại học

英語

i'm studying at university

最終更新: 2023-12-09
使用頻度: 1
品質:

参照: 匿名

ベトナム語

tôi gia nhập khi đang học đại học.

英語

i signed up in college.

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

参照: 匿名

ベトナム語

tôi đang học

英語

i'm studying physics

最終更新: 2021-07-24
使用頻度: 1
品質:

参照: 匿名

ベトナム語

anh học đại học.

英語

you went to university.

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

参照: 匿名

ベトナム語

tôi may mắn, tôi học đại học.

英語

- i'm lucky. i'm in a university.

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

参照: 匿名

ベトナム語

tôi đã từng học đại học y dược

英語

i just graduated from college

最終更新: 2020-09-02
使用頻度: 1
品質:

参照: 匿名

ベトナム語

"tại sao tôi muốn học... đại học."

英語

"why i want to go... to college."

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

参照: 匿名
警告:見えない HTML フォーマットが含まれています

ベトナム語

tôi đang học cao đẳng

英語

tôi đang học tại một trường cao đẳng

最終更新: 2024-03-01
使用頻度: 5
品質:

参照: 匿名

ベトナム語

cô ấy học Đại học.

英語

college. she's going to college.

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

参照: 匿名

ベトナム語

- hiện tại tôi đang học...

英語

- tôi biết mật ong. đàn ông.

最終更新: 2024-04-23
使用頻度: 1
品質:

参照: 匿名

ベトナム語

tôi có cái này từ khi học đại học.

英語

i've had this since college.

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

参照: 匿名

ベトナム語

tôi đang học tiếng anh

英語

im learning english

最終更新: 2018-01-02
使用頻度: 4
品質:

参照: 匿名

ベトナム語

billy sẽ học đại học.

英語

billy was gonna go to college.

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

参照: 匿名

ベトナム語

chắc học đại học rồi nhỉ?

英語

gotta be in college by now, right?

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

参照: 匿名

ベトナム語

hiện nay tôi đang học một chương trình đại học tại chức.

英語

now i'm studying an in-service university training program.

最終更新: 2012-09-08
使用頻度: 1
品質:

参照: 匿名

ベトナム語

- em định học đại học nào?

英語

- which university?

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

参照: 匿名

ベトナム語

trong thời gian học đại học

英語

during his time in college

最終更新: 2022-04-25
使用頻度: 1
品質:

参照: 匿名

ベトナム語

ba tớ chưa từng học đại học.

英語

my dad never went to college.

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

参照: 匿名

ベトナム語

anh có học đại học không?

英語

did you go to college?

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

参照: 匿名

人による翻訳を得て
7,763,171,218 より良い訳文を手にいれましょう

ユーザーが協力を求めています。



ユーザー体験を向上させるために Cookie を使用しています。弊社サイトを引き続きご利用いただくことで、Cookie の使用に同意していただくことになります。 詳細。 OK