전문 번역가, 번역 회사, 웹 페이지 및 자유롭게 사용할 수 있는 번역 저장소 등을 활용합니다.
tôi đang học đại học
i'm studying at the university
마지막 업데이트: 2020-11-21
사용 빈도: 1
품질:
추천인:
tôi đang học ở trường đại học
i'm studying at university
마지막 업데이트: 2023-12-09
사용 빈도: 1
품질:
추천인:
tôi gia nhập khi đang học đại học.
i signed up in college.
마지막 업데이트: 2016-10-27
사용 빈도: 1
품질:
추천인:
tôi đang học lý
i'm studying physics
마지막 업데이트: 2021-07-24
사용 빈도: 1
품질:
추천인:
anh học đại học.
you went to university.
마지막 업데이트: 2016-10-27
사용 빈도: 1
품질:
추천인:
tôi may mắn, tôi học đại học.
- i'm lucky. i'm in a university.
마지막 업데이트: 2016-10-27
사용 빈도: 1
품질:
추천인:
tôi đã từng học đại học y dược
i just graduated from college
마지막 업데이트: 2020-09-02
사용 빈도: 1
품질:
추천인:
"tại sao tôi muốn học... đại học."
"why i want to go... to college."
마지막 업데이트: 2016-10-27
사용 빈도: 1
품질:
추천인:
경고: 보이지 않는 HTML 형식이 포함되어 있습니다
tôi đang học cao đẳng
tôi đang học tại một trường cao đẳng
마지막 업데이트: 2024-03-01
사용 빈도: 5
품질:
추천인:
cô ấy học Đại học.
college. she's going to college.
마지막 업데이트: 2016-10-27
사용 빈도: 1
품질:
추천인:
- hiện tại tôi đang học...
- tôi biết mật ong. đàn ông.
마지막 업데이트: 2024-04-23
사용 빈도: 1
품질:
추천인:
tôi có cái này từ khi học đại học.
i've had this since college.
마지막 업데이트: 2016-10-27
사용 빈도: 1
품질:
추천인:
tôi đang học tiếng anh
im learning english
마지막 업데이트: 2018-01-02
사용 빈도: 4
품질:
추천인:
billy sẽ học đại học.
billy was gonna go to college.
마지막 업데이트: 2016-10-27
사용 빈도: 1
품질:
추천인:
chắc học đại học rồi nhỉ?
gotta be in college by now, right?
마지막 업데이트: 2016-10-27
사용 빈도: 1
품질:
추천인:
hiện nay tôi đang học một chương trình đại học tại chức.
now i'm studying an in-service university training program.
마지막 업데이트: 2012-09-08
사용 빈도: 1
품질:
추천인:
- em định học đại học nào?
- which university?
마지막 업데이트: 2016-10-27
사용 빈도: 1
품질:
추천인:
trong thời gian học đại học
during his time in college
마지막 업데이트: 2022-04-25
사용 빈도: 1
품질:
추천인:
ba tớ chưa từng học đại học.
my dad never went to college.
마지막 업데이트: 2016-10-27
사용 빈도: 1
품질:
추천인:
anh có học đại học không?
did you go to college?
마지막 업데이트: 2016-10-27
사용 빈도: 1
품질:
추천인: