検索ワード: tôi đang không có ở nhà (ベトナム語 - 英語)

コンピュータによる翻訳

人が翻訳した例文から、翻訳方法を学びます。

Vietnamese

English

情報

Vietnamese

tôi đang không có ở nhà

English

 

から: 機械翻訳
よりよい翻訳の提案
品質:

人による翻訳

プロの翻訳者、企業、ウェブページから自由に利用できる翻訳レポジトリまで。

翻訳の追加

ベトナム語

英語

情報

ベトナム語

tôi đang ở nhà

英語

i'm texting with you

最終更新: 2021-02-15
使用頻度: 1
品質:

参照: 匿名

ベトナム語

tôi đang có nó ở đây.

英語

i have it here.

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

参照: 匿名

ベトナム語

tôi có đang cười không?

英語

am i laughing?

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

参照: 匿名

ベトナム語

tôi đang có việc ở gần đây.

英語

i'm ot from around here.

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

参照: 匿名

ベトナム語

tôi đang ở cửa

英語

i'm in front of your house

最終更新: 2023-04-20
使用頻度: 1
品質:

参照: 匿名

ベトナム語

tôi không biết mình đang ở đâu

英語

i don't know where i am.

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 2
品質:

参照: 匿名

ベトナム語

tôi không biết họ đang ở đâu.

英語

i don't know where they are.

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

参照: 匿名

ベトナム語

anh biết tôi đang ở đâu không?

英語

you know where i am, ivan?

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

参照: 匿名

ベトナム語

tôi đang ở việtnam

英語

i'm in vietnam

最終更新: 2020-05-18
使用頻度: 1
品質:

参照: 匿名

ベトナム語

anh có biết tôi đang ở đâu không.

英語

can you tell me where i am?

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

参照: 匿名

ベトナム語

nhưng tôi không biết mình đang ở đâu.

英語

but i had no idea where i was.

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

参照: 匿名

ベトナム語

tôi có cần hỏi cậu đang ở đâu không?

英語

do i need to ask where you are?

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

参照: 匿名

ベトナム語

phải, nhưng tôi đang ở đây, phải không?

英語

yes, but i'm here, aren't i?

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

参照: 匿名

ベトナム語

có ai ở đây hiểu điều tôi đang nói không?

英語

does anyone understand a word i'm saying here?

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

参照: 匿名

ベトナム語

anh có đang nghe tôi không?

英語

are you listening to me?

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

参照: 匿名

ベトナム語

bạn có đang ở việt nam không

英語

bạn có đang ở vietnam không

最終更新: 2022-10-11
使用頻度: 1
品質:

参照: 匿名

ベトナム語

- anh có bận không? - tôi...chỉ đang ở nhà.

英語

- hello - peter, it's me hi, hey, simone.

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

参照: 匿名

ベトナム語

có phải đó là chỗ tôi đang ở?

英語

is that where i am?

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

参照: 匿名

ベトナム語

tôi không biết tôi đang ở đâu nữa.

英語

i don't know whether i am or not.

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

参照: 匿名

ベトナム語

- không, tôi vẫn đang ở chỗ làm.

英語

- no, no, i'm just at work.

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

参照: 匿名

人による翻訳を得て
7,770,674,516 より良い訳文を手にいれましょう

ユーザーが協力を求めています。



ユーザー体験を向上させるために Cookie を使用しています。弊社サイトを引き続きご利用いただくことで、Cookie の使用に同意していただくことになります。 詳細。 OK