プロの翻訳者、企業、ウェブページから自由に利用できる翻訳レポジトリまで。
tôi đang đi chơi thôi.
i'm just hanging out.
最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:
tôi đang nghỉ.
i'm on sabbatical.
最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:
tôi đang nghỉ hè
chán đời lắm
最終更新: 2020-05-25
使用頻度: 1
品質:
参照:
chúng tôi chỉ đang chơi thôi.
we were only playing.
最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:
参照:
bọn tôi chỉ đang chơi trò chơi thôi.
we were just playing a game.
最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:
参照:
tôi chỉ giỡn chơi thôi.
i was only it was a joke.
最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:
参照:
- tôi chỉ nói chơi thôi.
- i'm just sayin'.
最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:
参照:
Đang nghỉ.
resting.
最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:
参照:
- chơi thôi.
- game on.
最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:
参照:
bỏ đi, tôi giỡn chơi thôi.
oh, leave it. i'm fuckin' around.
最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:
参照:
- nó chỉ đang chơi thôi mà.
- he's only playing.
最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:
参照:
tôi thấy chị đang nghỉ ngơi, thôi để tôi đi.
i see you're not working so i'll have to go.
最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:
参照:
Đang nghỉ ngơi.
resting .
最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 3
品質:
参照:
cùng chơi thôi!
let's play.
最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:
参照:
- chơi thôi mà.
- just hanging out.
最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:
参照:
- chơi thôi, max.
- rock on, max.
最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:
参照:
trêu em chơi thôi
i was just playing with you
最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:
参照:
bây giờ chơi thôi.
okay, enough of this. let's play.
最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:
参照:
các cu, nghỉ chơi.
– okay boys, fun's over.
最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:
参照:
anh chỉ nói chơi thôi.
i was just joshing.
最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:
参照: