プロの翻訳者、企業、ウェブページから自由に利用できる翻訳レポジトリまで。
tôi đang online
i'm online
最終更新: 2022-01-27
使用頻度: 1
品質:
参照:
tôi đang học online
i am studying
最終更新: 2024-04-06
使用頻度: 1
品質:
参照:
ngài đang online!
you're online, sir!
最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:
参照:
tôi đang...
i've been...
最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:
参照:
ashley đang online này.
ashley's online.
最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:
参照:
tôi đang cố
i'm trying.
最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 5
品質:
参照:
tôi đang vội.
i'm in a hurry!
最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 5
品質:
参照:
- tôi đang dùng
- i'm just running
最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:
参照:
- tôi đang cố.
- hey... trying.
最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:
参照:
- tôi đang bận!
- not now, i'm busy.
最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:
参照:
tôi có cảm giác là cô đang online lúc này.
i had a feeling you'd be online now.
最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:
参照:
tôi đang dạy học online trong phòng của tôi
i am learning online
最終更新: 2022-07-20
使用頻度: 1
品質:
参照:
tôi đang ieaving.
i'm leaving.
最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:
参照:
phản ứng năng lượng của dr.manhattan đang online.
dr. manhattan's energy reactor is online.
最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:
参照:
tại vì dịch covid nên tôi không đến trường đuợc, bây giờ tôi đang học online
because of the covid epidemic, i am studying online now
最終更新: 2021-08-10
使用頻度: 1
品質:
参照:
visitors Đang online: 73 lượng truy cập: 238100
visits: 100
最終更新: 2020-01-12
使用頻度: 1
品質:
参照: