検索ワード: tôi đang sắp xếp đồ đạc (ベトナム語 - 英語)

コンピュータによる翻訳

人が翻訳した例文から、翻訳方法を学びます。

Vietnamese

English

情報

Vietnamese

tôi đang sắp xếp đồ đạc

English

 

から: 機械翻訳
よりよい翻訳の提案
品質:

人による翻訳

プロの翻訳者、企業、ウェブページから自由に利用できる翻訳レポジトリまで。

翻訳の追加

ベトナム語

英語

情報

ベトナム語

tôi đang sắp xếp quần áo

英語

i am arranging clothes

最終更新: 2019-12-27
使用頻度: 1
品質:

参照: 匿名

ベトナム語

Đang sắp xếp:

英語

stop loading

最終更新: 2011-10-23
使用頻度: 1
品質:

参照: 匿名

ベトナム語

- sắp xếp đồ.

英語

filing.

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

参照: 匿名

ベトナム語

cậu đang thu xếp đồ đạc à

英語

you're packing.

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

参照: 匿名

ベトナム語

chúng tôi đang sắp xếp lại.

英語

we operate in sleeper cells.

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

参照: 匿名

ベトナム語

chúng tôi vẫn còn đang sắp xếp.

英語

we're still unpacking.

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

参照: 匿名

ベトナム語

tôi đang sắp nghỉ đây

英語

i was just on my way out.

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

参照: 匿名

ベトナム語

thu xếp đồ đạc đi.

英語

pack your bags.

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

参照: 匿名

ベトナム語

tôi phải lấy đồ đạc!

英語

not without my effects.

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

参照: 匿名

ベトナム語

-tôi thu dọn đồ đạc.

英語

- i'm getting my stuff.

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

参照: 匿名

ベトナム語

tôi đang cố sắp xếp lại cuộc sống gia đình.

英語

i'm trying to get my family life back in order.

最終更新: 2023-11-14
使用頻度: 1
品質:

参照: 匿名

ベトナム語

Ý tôi là, đang sắp chết.

英語

i mean, i'm dying.

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

参照: 匿名

ベトナム語

- tôi tới để lấy đồ đạc.

英語

-i'm here to pick my gear.

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

参照: 匿名

ベトナム語

chúng tôi đang dọn dẹp và dời chỗ đồ đạc.

英語

we've been cleaning and shifting furniture.

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

参照: 匿名

ベトナム語

chúng tôi đang sắp hết xăng.

英語

we're losing gas.

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

参照: 匿名

ベトナム語

- somerset đang leo lên đồ đạc.

英語

-somerset's climbing furniture.

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

参照: 匿名

ベトナム語

cha cháu đang sắp xếp mọi chuyện.

英語

your pa's getting things in order.

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

参照: 匿名

ベトナム語

- Đồ đạc nữa.

英語

- and furniture.

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

参照: 匿名

ベトナム語

- hai người đang gói đồ đạc à?

英語

- you two are a package?

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

参照: 匿名

ベトナム語

kiếm đồ đạc ah`?

英語

browsing for furniture?

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

参照: 匿名

人による翻訳を得て
7,753,474,556 より良い訳文を手にいれましょう

ユーザーが協力を求めています。



ユーザー体験を向上させるために Cookie を使用しています。弊社サイトを引き続きご利用いただくことで、Cookie の使用に同意していただくことになります。 詳細。 OK