プロの翻訳者、企業、ウェブページから自由に利用できる翻訳レポジトリまで。
tôi đang ở việt nam
you are so cute
最終更新: 2022-08-21
使用頻度: 1
品質:
参照:
tôi ở phía nam việt nam
i live in vietnam
最終更新: 2021-05-15
使用頻度: 1
品質:
参照:
tôi sống ở hà nội việt nam
tôi 42 tuổi
最終更新: 2020-12-05
使用頻度: 1
品質:
参照:
tôi ở tỉnh phú yên, việt nam
i'm in phu yen province, vietnam. tôi làm việc ở Đà lạt
最終更新: 2021-10-06
使用頻度: 1
品質:
参照:
mình ở việt nam
you are sexy
最終更新: 2020-03-02
使用頻度: 1
品質:
参照:
sinh sống ở việt nam
i am 21 yea
最終更新: 2022-11-13
使用頻度: 1
品質:
参照:
tôi sẽ rời việt nam.
i'm leaving vietnam.
最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:
参照:
tôi sinh ra và lớn lên ở việt nam
i'm happy to talk with you
最終更新: 2022-02-23
使用頻度: 1
品質:
参照:
bạn đang ở việt nam hả
tôi là người dân tộc thiểu số
最終更新: 2021-02-11
使用頻度: 1
品質:
参照:
bố tôi đã đến việt nam.
my father went to vietnam.
最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:
参照:
à ban đầu tôi cứ tưởng bạn ở việt nam
originally i thought you were in vietnam
最終更新: 2022-08-17
使用頻度: 1
品質:
参照:
bạn hiện đang sống ở việt nam
i'm currently living in vietnam
最終更新: 2022-02-11
使用頻度: 1
品質:
参照:
còn ở việt nam là 1.30am
loading 40%
最終更新: 2020-05-01
使用頻度: 1
品質:
参照:
tôi sống ở Ấn Độ ... và bạn đến từ việt nam?
can you please talk in english .
最終更新: 2020-10-03
使用頻度: 1
品質:
参照:
bạn còn ở việt nam lâu không
have you still stayed in vietnam
最終更新: 2020-08-30
使用頻度: 1
品質:
参照:
mọi người ở việt nam nhớ anh.
people in vietnam miss you.
最終更新: 2023-06-14
使用頻度: 1
品質:
参照:
bạn sẽ ở việt nam lâu không?
you will stay in vietnam long wise
最終更新: 2022-08-06
使用頻度: 1
品質:
参照:
Ở việt nam bây giờ là 10 giờ sáng
i am cooking
最終更新: 2019-01-21
使用頻度: 1
品質:
参照:
bạn dự định ở việt nam bao lâu?
how long do you plan to stay here?
最終更新: 2022-06-15
使用頻度: 1
品質:
参照:
bạn có người nhà ở việt nam không
do you have any relatives in vietnam
最終更新: 2023-12-09
使用頻度: 1
品質:
参照: