検索ワード: tôi biết một chút tiếng anh (ベトナム語 - 英語)

人による翻訳

プロの翻訳者、企業、ウェブページから自由に利用できる翻訳レポジトリまで。

翻訳の追加

ベトナム語

英語

情報

ベトナム語

tôi cũng biết một chút tiếng anh

英語

i know a little english

最終更新: 2020-12-11
使用頻度: 1
品質:

参照: 匿名

ベトナム語

tôi biết chút ít về tiếng anh

英語

same to you

最終更新: 2021-01-21
使用頻度: 1
品質:

参照: 匿名

ベトナム語

tôi chỉ nói được một chút tiếng anh

英語

fine

最終更新: 2023-01-16
使用頻度: 1
品質:

参照: 匿名

ベトナム語

tôi biết một chút tiếng anh thôi, những từ đơn giản

英語

i can teach you vietnamese

最終更新: 2023-12-11
使用頻度: 1
品質:

参照: 匿名

ベトナム語

tôi biết nói một chút

英語

you speak english very good

最終更新: 2020-03-24
使用頻度: 1
品質:

参照: 匿名

ベトナム語

tôi có biết một chút.

英語

i know a little.

最終更新: 2017-11-11
使用頻度: 1
品質:

参照: 匿名

ベトナム語

nói chút tiếng anh?

英語

uh, habla a little ingleso? si.

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

参照: 匿名

ベトナム語

tôi biết một chút về nhảy

英語

i know a little bit about it.

最終更新: 2017-11-06
使用頻度: 1
品質:

参照: 匿名

ベトナム語

cho tôi biết một chút tính cách của anh ấy.

英語

give me a touch of his personality.

最終更新: 2010-05-26
使用頻度: 1
品質:

参照: 匿名

ベトナム語

tôi có thể nói một chút tiếng anh nên sẽ hơi khó nghe

英語

i can speak a little english

最終更新: 2021-12-02
使用頻度: 1
品質:

参照: 匿名

ベトナム語

tôi biết một vài điều về anh.

英語

i know something about you.

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

参照: 匿名

ベトナム語

tôi biết, xin anh đợi một chút.

英語

i know. hang on a second.

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

参照: 匿名

ベトナム語

tôi biết một cô.

英語

i know one.

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

参照: 匿名

ベトナム語

- tôi biết một chỗ...

英語

- i know of a place.

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

参照: 匿名

ベトナム語

hl vọng là họ nói chút tiếng anh

英語

well, i just hope that they speak some english.

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

参照: 匿名

ベトナム語

tôi biết một người.

英語

there is someone i know of.

最終更新: 2016-02-26
使用頻度: 1
品質:

参照: 匿名

ベトナム語

tôi biết một lối ra!

英語

i know a way out!

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

参照: 匿名

ベトナム語

- tôi biết một gã có.

英語

- i might know a guy.

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

参照: 匿名

ベトナム語

chút tiếng tăm rồi

英語

we've got the fame

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

参照: 匿名

ベトナム語

nhưng tôi biết một điều.

英語

but i do know this.

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

参照: 匿名

人による翻訳を得て
7,734,093,816 より良い訳文を手にいれましょう

ユーザーが協力を求めています。



ユーザー体験を向上させるために Cookie を使用しています。弊社サイトを引き続きご利用いただくことで、Cookie の使用に同意していただくことになります。 詳細。 OK