来自专业的译者、企业、网页和免费的翻译库。
tôi cũng biết một chút tiếng anh
i know a little english
最后更新: 2020-12-11
使用频率: 1
质量:
参考:
tôi biết chút ít về tiếng anh
same to you
最后更新: 2021-01-21
使用频率: 1
质量:
参考:
tôi chỉ nói được một chút tiếng anh
fine
最后更新: 2023-01-16
使用频率: 1
质量:
参考:
tôi biết một chút tiếng anh thôi, những từ đơn giản
i can teach you vietnamese
最后更新: 2023-12-11
使用频率: 1
质量:
参考:
tôi biết nói một chút
you speak english very good
最后更新: 2020-03-24
使用频率: 1
质量:
参考:
tôi có biết một chút.
i know a little.
最后更新: 2017-11-11
使用频率: 1
质量:
参考:
nói chút tiếng anh?
uh, habla a little ingleso? si.
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
参考:
tôi biết một chút về nhảy
i know a little bit about it.
最后更新: 2017-11-06
使用频率: 1
质量:
参考:
cho tôi biết một chút tính cách của anh ấy.
give me a touch of his personality.
最后更新: 2010-05-26
使用频率: 1
质量:
参考:
tôi có thể nói một chút tiếng anh nên sẽ hơi khó nghe
i can speak a little english
最后更新: 2021-12-02
使用频率: 1
质量:
参考:
tôi biết một vài điều về anh.
i know something about you.
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
参考:
tôi biết, xin anh đợi một chút.
i know. hang on a second.
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
参考:
tôi biết một cô.
i know one.
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
参考:
- tôi biết một chỗ...
- i know of a place.
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
参考:
hl vọng là họ nói chút tiếng anh
well, i just hope that they speak some english.
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
参考:
tôi biết một người.
there is someone i know of.
最后更新: 2016-02-26
使用频率: 1
质量:
参考:
tôi biết một lối ra!
i know a way out!
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
参考:
- tôi biết một gã có.
- i might know a guy.
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
参考:
có chút tiếng tăm rồi
we've got the fame
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
参考:
nhưng tôi biết một điều.
but i do know this.
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
参考: