検索ワード: tôi có lo lắng một chút (ベトナム語 - 英語)

コンピュータによる翻訳

人が翻訳した例文から、翻訳方法を学びます。

Vietnamese

English

情報

Vietnamese

tôi có lo lắng một chút

English

 

から: 機械翻訳
よりよい翻訳の提案
品質:

人による翻訳

プロの翻訳者、企業、ウェブページから自由に利用できる翻訳レポジトリまで。

翻訳の追加

ベトナム語

英語

情報

ベトナム語

tôi có biết một chút.

英語

i know a little.

最終更新: 2017-11-11
使用頻度: 1
品質:

ベトナム語

chú hơi lo lắng một chút.

英語

i'm a little worried.

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

ベトナム語

lo lắng một chút thôi, hả?

英語

it's okay to be nervous, all right?

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

ベトナム語

tôi có chút lo lắng về nó.

英語

look, i'm a little worried about him.

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

ベトナム語

có chút lo lắng

英語

i've never done that

最終更新: 2023-06-29
使用頻度: 1
品質:

ベトナム語

tôi có chơi một chút t-ball.

英語

- i played a little t-ball.

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

ベトナム語

- tôi có vẻ lo lắng lắm hả?

英語

do i seem anxious?

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

ベトナム語

- có chút lo lắng.

英語

well, nervous.

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

ベトナム語

chúng tôi có uống mừng một chút.

英語

we did have a team celebration.

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

ベトナム語

nghe nè, tôi có hơi trễ một chút.

英語

listen, i'm running a little late.

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

ベトナム語

Đã có chút lo lắng.

英語

there was concern.

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

ベトナム語

tôi có thích một chút tiếng anh

英語

oh yes,i want do it for a long time ago

最終更新: 2021-11-08
使用頻度: 1
品質:

参照: 匿名

ベトナム語

bà nói thế, tôi có một chút sợ đó

英語

you scare me.

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

参照: 匿名

ベトナム語

tôi có thể nói xen một chút không?

英語

can i just interject for a second?

最終更新: 2023-09-05
使用頻度: 1
品質:

参照: 匿名

ベトナム語

tôi có thể phiền bạn một chút không

英語

may i mind you a little

最終更新: 2023-05-31
使用頻度: 1
品質:

参照: 匿名

ベトナム語

tôi nghĩ tôi có quyền buồn một chút chứ.

英語

- i think i have the right to be a little bit upset... - what are you staring at anyway?

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

参照: 匿名

ベトナム語

anh có lo lắng, bối rối.

英語

you get anxious, confused.

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

参照: 匿名

ベトナム語

tôi có lẽ chỉ là thích một chút mà thôi

英語

i just like it a little bit.

最終更新: 2023-07-23
使用頻度: 1
品質:

参照: 匿名

ベトナム語

chúng tôi có thể hơi mất tinh thần một chút.

英語

we were maybe a little bit demoralized.

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

参照: 匿名

ベトナム語

tôi có thể mược cuốn sách một chút được không?

英語

can i possibly have the book for a moment?

最終更新: 2013-06-30
使用頻度: 1
品質:

参照: 匿名

人による翻訳を得て
7,749,091,362 より良い訳文を手にいれましょう

ユーザーが協力を求めています。



ユーザー体験を向上させるために Cookie を使用しています。弊社サイトを引き続きご利用いただくことで、Cookie の使用に同意していただくことになります。 詳細。 OK