来自专业的译者、企业、网页和免费的翻译库。
tôi có biết một chút.
i know a little.
最后更新: 2017-11-11
使用频率: 1
质量:
chú hơi lo lắng một chút.
i'm a little worried.
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
lo lắng một chút thôi, hả?
it's okay to be nervous, all right?
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
tôi có chút lo lắng về nó.
look, i'm a little worried about him.
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
có chút lo lắng
i've never done that
最后更新: 2023-06-29
使用频率: 1
质量:
tôi có chơi một chút t-ball.
- i played a little t-ball.
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
- tôi có vẻ lo lắng lắm hả?
do i seem anxious?
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
- có chút lo lắng.
well, nervous.
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
chúng tôi có uống mừng một chút.
we did have a team celebration.
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
nghe nè, tôi có hơi trễ một chút.
listen, i'm running a little late.
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
Đã có chút lo lắng.
there was concern.
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
tôi có thích một chút tiếng anh
oh yes,i want do it for a long time ago
最后更新: 2021-11-08
使用频率: 1
质量:
参考:
bà nói thế, tôi có một chút sợ đó
you scare me.
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
参考:
tôi có thể nói xen một chút không?
can i just interject for a second?
最后更新: 2023-09-05
使用频率: 1
质量:
参考:
tôi có thể phiền bạn một chút không
may i mind you a little
最后更新: 2023-05-31
使用频率: 1
质量:
参考:
tôi nghĩ tôi có quyền buồn một chút chứ.
- i think i have the right to be a little bit upset... - what are you staring at anyway?
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
参考:
anh có lo lắng, bối rối.
you get anxious, confused.
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
参考:
tôi có lẽ chỉ là thích một chút mà thôi
i just like it a little bit.
最后更新: 2023-07-23
使用频率: 1
质量:
参考:
chúng tôi có thể hơi mất tinh thần một chút.
we were maybe a little bit demoralized.
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
参考:
tôi có thể mược cuốn sách một chút được không?
can i possibly have the book for a moment?
最后更新: 2013-06-30
使用频率: 1
质量:
参考: