検索ワード: tôi cũng đoán như vậy (ベトナム語 - 英語)

コンピュータによる翻訳

人が翻訳した例文から、翻訳方法を学びます。

Vietnamese

English

情報

Vietnamese

tôi cũng đoán như vậy

English

 

から: 機械翻訳
よりよい翻訳の提案
品質:

人による翻訳

プロの翻訳者、企業、ウェブページから自由に利用できる翻訳レポジトリまで。

翻訳の追加

ベトナム語

英語

情報

ベトナム語

tôi cũng như vậy.

英語

i was.

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

ベトナム語

- tôi cũng đoán vậy.

英語

- i guess.

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

ベトナム語

tôi cũng mong như vậy

英語

i hope so

最終更新: 2021-12-07
使用頻度: 1
品質:

参照: 匿名

ベトナム語

tôi cũng nghĩ như vậy.

英語

i thought the same.

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

参照: 匿名

ベトナム語

- tôi cũng định đoán vậy

英語

that was going to be my second guess!

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

参照: 匿名

ベトナム語

-tôi cũng từng như vậy.

英語

at least she didn't kill him.

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

参照: 匿名

ベトナム語

-Ừ. tôi cũng đoán vậy.

英語

that's my guess, too.

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

参照: 匿名

ベトナム語

tôi cũng đã từng như vậy

英語

最終更新: 2024-05-01
使用頻度: 1
品質:

参照: 匿名

ベトナム語

cám ơn, tôi cũng đoán vậy

英語

thanks, i guess.

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

参照: 匿名

ベトナム語

ah , tôi cũng nghĩ như vậy..

英語

as i suspected.

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

参照: 匿名

ベトナム語

- tôi cũng nghe nói như vậy.

英語

- i heard the same thing.

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

参照: 匿名

ベトナム語

tôi cũng ước bạn được như vậy

英語

i wish it was the same

最終更新: 2021-02-17
使用頻度: 1
品質:

参照: 匿名

ベトナム語

bản thân tôi cũng như vậy đấy.

英語

i grow rather fond of her myself.

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

参照: 匿名

ベトナム語

phải, tôi cũng muốn nghĩ như vậy.

英語

yeah, i like to think that's true.

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

参照: 匿名

ベトナム語

-tôi cũng 1 ly như vậy đi.

英語

-you know, i'll have one of those.

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

参照: 匿名

ベトナム語

Đầu tôi cũng chả làm được như vậy

英語

i can't do that with my head.

最終更新: 2023-01-03
使用頻度: 1
品質:

参照: 匿名

ベトナム語

chúng tôi cũng hy vọng như vậy.

英語

even from his grave.

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

参照: 匿名

ベトナム語

tôi cũng đoán bạn đùa

英語

i only teach dance to children

最終更新: 2020-06-25
使用頻度: 1
品質:

参照: 匿名

ベトナム語

vâng con cũng đoán vậy.

英語

yeah. i guess so.

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

参照: 匿名

ベトナム語

tôi cũng sẽ không trốn chạy như vậy

英語

i didn't run off.

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

参照: 匿名

人による翻訳を得て
7,755,577,477 より良い訳文を手にいれましょう

ユーザーが協力を求めています。



ユーザー体験を向上させるために Cookie を使用しています。弊社サイトを引き続きご利用いただくことで、Cookie の使用に同意していただくことになります。 詳細。 OK